Bóng đá: Mats Hummels, Số liệu thống kê và xếp hạng cầu thủ

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24 Sport network:
Quảng cáo
Mats Hummels
Mats Hummels
Hậu vệ (AS Roma)
Tuổi: 35 (16.12.1988)
Giá thị trường: €5.0m
Hết hạn hợp đồng: 30.06.2025
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2024/2025
6.1
1
0
0
0
0
2023/2024
7.1
25
3
0
4
1
2022/2023
7.4
30
1
0
4
0
2021/2022
7.1
23
1
2
4
0
2020/2021
7.4
33
5
0
6
0
2019/2020
7.2
31
1
3
8
1
2018/2019
7.4
21
1
1
1
0
2017/2018
7.4
26
1
1
3
0
2016/2017
7.5
27
1
1
4
0
2015/2016
7.5
30
2
2
1
0
2014/2015
24
2
0
2
0
2013/2014
23
2
2
4
1
2012/2013
28
1
-
3
0
2011/2012
33
1
-
1
0
2010/2011
32
5
-
2
0
2009/2010
30
5
-
4
0
2008/2009
9
1
-
2
0
2007/2008
13
0
-
1
0
2006/2007
1
0
-
0
0
Tổng số
440
33
12
54
3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2023/2024
7.4
2
0
0
0
0
2022/2023
6.6
4
0
0
1
0
2021/2022
2
0
0
0
0
2020/2021
5
1
0
1
0
2020
6.9
1
0
0
0
0
2019/2020
2
0
0
0
0
2018/2019
5
0
0
1
0
2018
7.0
1
0
0
1
0
2017/2018
5
1
-
1
0
2017
7.1
1
0
0
0
0
2016/2017
5
2
-
0
0
2016
7.7
1
0
1
0
0
2015/2016
6
0
-
1
0
2014/2015
4
0
-
0
0
2013/2014
4
0
-
0
0
2013
1
0
-
0
0
2013
1
0
-
0
0
2012/2013
2
1
-
0
0
2012
1
0
-
0
0
2011/2012
6
1
-
1
0
2011
1
0
-
0
0
Tổng số
60
6
1
7
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2023/2024
7.5
13
1
1
4
0
2022/2023
7.2
4
0
0
1
0
2021/2022
7.0
2
0
0
0
0
2021/2022
6.8
5
0
0
1
1
2020/2021
7.2
9
0
1
1
0
2019/2020
7.1
8
0
0
2
0
2018/2019
7.5
6
1
0
1
0
2017/2018
7.5
9
1
1
1
0
2016/2017
7.2
9
0
0
2
0
2015/2016
7.6
14
1
2
3
0
2014/2015
4
0
0
0
0
2013/2014
6
0
0
1
0
2012/2013
11
1
-
1
0
2011/2012
6
1
-
1
0
2010/2011
6
1
-
2
0
2008/2009
1
0
-
0
0
Tổng số
113
7
5
21
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2023
7.3
2
0
0
1
0
2020
7.5
4
0
1
0
0
2018/2019
4
0
0
1
0
2018
6.6
2
0
0
1
0
2016
7.3
4
0
0
2
0
2016
7
0
0
3
0
2014
6
2
0
0
0
2012
7.4
5
0
-
1
0
2012
4
0
-
0
0
2009
2
0
-
0
0
Tổng số
79
5
3
13
0

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
Phí
04.09.2024
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
01.07.2019
Chuyển nhượng
€30.5m
Chuyển nhượng
01.07.2016
Chuyển nhượng
€35.0m
Chuyển nhượng
01.07.2009
Chuyển nhượng
€4.2m
Chuyển nhượng
30.06.2009
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
03.01.2008
Cho mượn
Cho mượn

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
05.10.2024
23.10.2024
Mắc bệnh
28.04.2024
30.04.2024
Chấn thương ống quyển
13.01.2024
26.01.2024
Mắc bệnh
20.12.2023
01.01.2024
Chấn thương hông
12.11.2023
16.11.2023
Chấn thương lưng
30.10.2023
31.10.2023
Chấn thương bắp chân
05.10.2023
06.10.2023
Chấn thương xương sườn
27.08.2023
29.08.2023
Chấn thương lưng
22.05.2023
25.05.2023
Chấn thương đầu
23.10.2022
24.10.2022
Chấn thương
01.10.2022
07.10.2022
Mắc bệnh
10.04.2022
04.07.2022
Chấn thương đùi
09.03.2022
15.03.2022
Mắc bệnh
01.02.2022
05.02.2022
Mắc bệnh
17.12.2021
07.01.2022
Mắc bệnh
03.10.2021
13.10.2021
Chấn thương đầu gối
09.08.2021
10.09.2021
Chấn thương gân
21.06.2021
22.06.2021
Chấn thương đầu gối
13.04.2021
13.04.2021
Chấn thương
03.12.2020
04.12.2020
Chấn thương mắt cá chân
01.11.2020
06.11.2020
Chấn thương cơ
24.05.2020
25.05.2020
Chấn thương gót chân Achilles
01.03.2020
06.03.2020
Chấn thương đầu
27.10.2019
01.11.2019
Đau dạ dày
23.09.2019
01.10.2019
Chấn thương lưng
15.04.2019
23.04.2019
Chấn thương đùi
16.02.2019
01.03.2019
Mắc bệnh
25.11.2018
07.12.2018
Đau dạ dày
11.11.2018
14.11.2018
Mắc bệnh
28.10.2018
02.11.2018
Chấn thương đùi
29.09.2018
05.10.2018
Chấn thương đầu
10.09.2018
18.09.2018
Chấn thương gót chân Achilles
18.12.2017
02.02.2018
Chấn thương háng
04.05.2017
05.05.2017
Chấn thương
10.04.2017
17.04.2017
Chấn thương mắt cá chân
02.03.2017
03.03.2017
Chấn thương
09.12.2016
15.12.2016
Mắc bệnh
25.09.2016
27.09.2016
Chấn thương đầu gối
14.09.2016
20.09.2016
Mắc bệnh
06.06.2016
11.06.2016
Chấn thương bắp chân
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.