Bóng đá: Lionel Messi, Số liệu thống kê và xếp hạng cầu thủ

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24 Sport network:
Quảng cáo
Lionel Messi
Lionel Messi
Tiền đạo (Inter Miami)
Tuổi: 37 (24.06.1987)
Giá thị trường: €28.4m
Hết hạn hợp đồng: 31.12.2025
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2024
MLS
8.0
21
20
18
2
0
2023
MLS
7.2
6
1
2
0
0
2022/2023
PSG
8.0
32
16
16
0
0
2021/2022
PSG
7.7
26
6
14
0
0
2020/2021
8.4
35
30
9
4
0
2019/2020
8.4
33
25
21
4
0
2018/2019
8.4
34
36
13
3
0
2017/2018
8.3
36
34
12
3
0
2016/2017
8.4
34
37
9
6
0
2015/2016
8.3
33
26
16
3
0
2014/2015
38
43
18
4
0
2013/2014
31
28
11
2
0
2012/2013
32
46
-
1
0
2011/2012
37
50
-
6
0
2010/2011
33
31
-
3
0
2009/2010
35
34
-
2
0
2008/2009
31
23
-
2
0
2007/2008
28
10
-
2
0
2006/2007
26
14
-
2
0
2005/2006
17
6
-
2
0
2004/2005
7
1
-
0
0
Tổng số
605
517
-
51
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2023
8.9
1
0
2
0
0
2022/2023
PSG
1
0
0
0
0
2022
PSG
7.8
1
1
0
0
0
2021/2022
PSG
1
0
0
0
0
2021
5.9
1
0
0
0
1
2020/2021
5
3
1
2
0
2020
8.4
1
1
0
0
0
2019/2020
2
2
1
1
0
2018/2019
5
3
0
0
0
2018
8.2
1
0
1
0
0
2017/2018
6
4
0
1
0
2017
7.1
2
1
0
1
0
2016/2017
7
5
-
3
0
2016
8.4
2
1
2
0
0
2015/2016
5
5
0
1
0
2015
2
1
0
0
0
2014/2015
6
5
4
1
0
2013/2014
6
5
3
1
0
2013
2
0
-
0
0
2012/2013
5
4
-
1
0
2012
2
2
-
0
0
2011/2012
7
3
-
1
0
2011
2
3
-
0
0
2010/2011
4
6
-
1
0
2010
2
3
-
0
0
2009
1
2
-
0
0
2008/2009
5
2
-
1
0
Tổng số
85
62
14
15
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2024
8.1
3
2
2
0
0
2023
8.2
7
10
1
1
0
2022/2023
PSG
7.9
7
4
4
0
0
2021/2022
PSG
7.6
7
5
0
1
0
2020/2021
8.6
6
5
2
0
0
2019/2020
8.0
8
3
3
2
0
2018/2019
8.5
10
12
3
0
0
2017/2018
7.9
10
6
2
2
0
2016/2017
8.2
9
11
2
0
0
2015/2016
8.1
7
6
1
1
0
2015
1
2
1
0
0
2014/2015
13
10
6
1
0
2013/2014
7
8
0
0
0
2012/2013
11
8
-
0
0
2011/2012
11
14
-
2
0
2011
1
1
-
0
0
2010/2011
13
12
-
0
0
2009/2010
11
8
-
0
0
2009
1
0
-
1
0
2008/2009
12
9
-
1
0
2007/2008
9
6
-
2
0
2006/2007
5
1
-
1
0
2006
1
0
-
0
0
2005/2006
6
1
-
0
0
2004/2005
1
0
-
0
0
Tổng số
182
149
27
16
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2024
7.5
5
1
1
0
0
2024
7.8
2
2
1
0
0
2023
9.2
3
5
1
0
0
2022
8.1
7
7
3
1
0
2022
1
0
2
0
0
2021
8.5
7
4
5
0
0
2019
7.4
6
1
1
0
1
2018
7.7
4
1
2
1
0
2016
8.7
5
5
4
1
0
2015
7.8
6
1
0
1
0
2014
7
4
1
0
0
2011
4
0
-
0
0
2010
5
0
-
0
0
2007
6
2
-
1
0
2006
3
1
-
0
0
Tổng số
171
108
25
7
1

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
Phí
01.07.2023
PSG
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
10.08.2021
Cầu thủ tự do
PSG
Cầu thủ tự do
01.07.2000
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
16.07.2024
18.09.2024
Chấn thương mắt cá chân
25.05.2024
27.05.2024
Dưỡng sức
13.05.2024
17.05.2024
Chấn thương
15.03.2024
07.04.2024
Chấn thương cơ
09.03.2024
11.03.2024
Dưỡng sức
22.09.2023
07.10.2023
Chấn thương cơ
13.09.2023
20.09.2023
Chấn thương cơ
14.08.2023
15.08.2023
Chấn thương cẳng chân
15.02.2023
17.02.2023
Chấn thương
08.02.2023
13.02.2023
Chấn thương cơ
26.12.2022
02.01.2023
Dưỡng sức
05.11.2022
07.11.2022
Chấn thương gót chân Achilles
06.10.2022
15.10.2022
Chấn thương bắp chân
27.09.2022
27.09.2022
Mắc bệnh
07.05.2022
07.05.2022
Chấn thương
18.04.2022
22.04.2022
Chấn thương gót chân Achilles
19.03.2022
25.03.2022
Mắc bệnh
08.01.2022
18.01.2022
Chưa đủ thể lực
02.01.2022
05.01.2022
Mắc bệnh
30.11.2021
30.11.2021
Đau dạ dày
30.10.2021
11.11.2021
Chấn thương cơ
09.10.2021
10.10.2021
Chấn thương đầu gối
20.09.2021
27.09.2021
Chấn thương đầu gối
19.08.2021
21.08.2021
Chưa đủ thể lực
21.05.2021
23.05.2021
Dưỡng sức
13.01.2021
16.01.2021
Chấn thương cơ
23.11.2020
25.11.2020
Dưỡng sức
25.09.2019
01.10.2019
Chấn thương háng
05.08.2019
16.09.2019
Chấn thương bắp chân
03.05.2019
05.05.2019
Dưỡng sức
11.04.2019
14.04.2019
Chấn thương mặt
23.03.2019
29.03.2019
Chấn thương háng
07.02.2019
09.02.2019
Chấn thương đùi
21.10.2018
10.11.2018
Gãy tay
23.03.2018
30.03.2018
Chấn thương háng
14.03.2017
16.03.2017
Chấn thương
18.11.2016
21.11.2016
Mắc bệnh
22.09.2016
14.10.2016
Chấn thương háng
03.09.2016
09.09.2016
Chấn thương háng
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.