Bóng đá: Cristiano Ronaldo, Số liệu thống kê và xếp hạng cầu thủ

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24 Sport network:
Quảng cáo
Cristiano Ronaldo
Cristiano Ronaldo
Tiền đạo (Al Nassr)
Tuổi: 39 (05.02.1985)
Giá thị trường: €15.1m
Hết hạn hợp đồng: 30.06.2025
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2024/2025
7.2
8
6
2
1
0
2023/2024
7.7
31
35
11
2
0
2022/2023
7.7
16
14
2
3
0
2022/2023
6.7
10
1
0
2
0
2021/2022
7.2
30
18
3
8
0
2021/2022
6.0
1
0
0
1
0
2020/2021
7.5
33
29
2
3
0
2019/2020
7.9
33
31
5
3
0
2018/2019
7.8
31
21
8
3
0
2017/2018
7.7
27
26
5
1
0
2016/2017
7.6
29
25
6
4
0
2015/2016
7.9
36
35
11
3
0
2014/2015
35
48
16
5
1
2013/2014
30
31
9
4
1
2012/2013
34
34
-
9
0
2011/2012
38
46
-
4
0
2010/2011
34
40
-
2
0
2009/2010
29
26
-
5
2
2008/2009
33
18
-
6
1
2007/2008
34
31
-
5
1
2006/2007
34
17
-
2
0
2005/2006
33
9
-
8
1
2004/2005
32
5
-
3
0
2003/2004
29
4
-
4
1
Tổng số
680
550
80
91
8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2024/2025
6.4
1
0
0
0
0
2024/2025
7.3
2
2
1
0
0
2024
5.3
1
0
0
1
1
2023/2024
7.6
4
3
0
1
0
2023
1
0
0
0
0
2022/2023
2
0
0
1
0
2021/2022
1
0
0
0
0
2020/2021
4
2
0
1
0
2020
7.4
1
1
0
1
0
2019/2020
4
2
0
0
0
2019
7.3
1
0
0
0
0
2018/2019
2
0
0
0
0
2018
7.9
1
1
0
0
0
2017
5.4
1
1
0
2
1
2016/2017
2
1
0
0
0
2014/2015
2
1
0
0
0
2014
2
0
0
1
0
2013/2014
6
3
1
2
0
2012/2013
7
7
-
3
1
2012
2
2
-
0
0
2011/2012
5
3
-
1
0
2011
2
1
-
1
0
2010/2011
5
3
-
3
0
2008/2009
1
0
-
1
0
Tổng số
61
33
2
19
3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2024/2025
7.1
2
1
0
0
0
2023/2024
7.3
9
6
2
1
0
2023
7.8
6
6
0
0
0
2022/2023
7.2
6
2
2
1
0
2021/2022
7.6
7
6
0
1
0
2020/2021
7.6
6
4
2
0
0
2019/2020
7.4
8
4
1
0
0
2018/2019
7.6
9
6
2
1
1
2017/2018
7.9
13
15
2
2
0
2017
1
0
0
0
0
2016/2017
7.9
13
12
5
1
0
2015/2016
8.1
12
16
4
1
0
2014/2015
12
10
4
1
0
2014
1
2
0
0
0
2013/2014
11
17
5
1
0
2012/2013
12
12
-
1
0
2011/2012
10
10
-
1
0
2010/2011
12
6
-
2
0
2009/2010
6
7
-
0
0
2008/2009
12
4
-
2
0
2007/2008
11
8
-
2
0
2006/2007
11
3
-
3
0
2005/2006
6
0
-
1
0
2004/2005
7
0
-
0
0
2003/2004
5
0
-
0
0
Tổng số
216
164
29
22
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2024/2025
7.5
4
3
0
0
0
2024
6.8
5
0
1
1
0
2024
7.8
9
10
1
3
0
2022/2023
7.0
5
2
2
1
0
2022
6.6
5
1
0
0
0
2020/2021
7.1
4
2
0
1
0
2020
8.1
4
5
1
0
0
2020
8.1
8
11
0
0
0
2018/2019
2
3
0
0
0
2018
7.9
4
4
0
2
0
2016
7.4
7
3
3
1
0
2014
3
1
1
0
0
2012
7.6
5
3
-
1
0
2010
4
1
-
1
0
2008
7.9
3
1
-
0
0
2006
6
1
-
1
0
2004
6
2
-
1
0
Tổng số
168
116
15
25
0

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
Phí
01.01.2023
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
31.08.2021
Chuyển nhượng
€17.0m
Chuyển nhượng
10.07.2018
Chuyển nhượng
€117.0m
Chuyển nhượng
01.07.2009
Chuyển nhượng
€94.0m
Chuyển nhượng
12.08.2003
Chuyển nhượng
€19.0m
Chuyển nhượng

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
16.09.2024
19.09.2024
Mắc bệnh
13.08.2023
17.08.2023
Chấn thương đùi
10.11.2022
22.11.2022
Mắc bệnh
21.05.2022
01.06.2022
Chấn thương hông
02.04.2022
08.04.2022
Mắc bệnh
06.03.2022
11.03.2022
Chấn thương hông
14.01.2022
18.01.2022
Chấn thương đùi
23.08.2021
31.08.2021
Chấn thương tay
17.04.2021
20.04.2021
Chấn thương cơ
27.11.2020
30.11.2020
Dưỡng sức
13.10.2020
27.10.2020
Mắc bệnh
15.02.2020
17.02.2020
Dưỡng sức
13.01.2020
18.01.2020
Mắc bệnh
22.11.2019
25.11.2019
Chấn thương
07.11.2019
09.11.2019
Chấn thương đầu gối
25.10.2019
27.10.2019
Dưỡng sức
22.09.2019
27.09.2019
Chấn thương háng
25.05.2019
27.05.2019
Dưỡng sức
26.03.2019
09.04.2019
Chấn thương đùi
25.02.2019
01.03.2019
Chấn thương mắt cá chân
07.05.2018
18.05.2018
Chấn thương mắt cá chân
03.03.2017
06.03.2017
Chấn thương cơ
23.01.2017
24.01.2017
Chấn thương
18.09.2016
19.09.2016
Mắc bệnh
09.08.2016
09.09.2016
Dưỡng bệnh
11.07.2016
08.08.2016
Chấn thương đầu gối
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.