Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng 07 Vestur Sorvagur, Đảo Faroe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đảo Faroe
07 Vestur Sorvagur
Sân vận động:
á Dungasandi
(Sørvágur)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
John Sebastian
28
27
2419
0
0
3
0
12
Steig Samel
17
1
12
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Egell-Johnsen Kevin
24
14
1140
4
1
5
0
5
Frodason Dann
24
5
245
0
0
0
0
2
Frodason Eiler
21
16
680
0
0
0
0
4
Gunnarsson Erik
25
21
1718
2
0
3
0
24
Nattestad Sonni Ragnar
30
17
1399
0
2
6
1
23
Steig Joannis
27
26
1356
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gudmundsen Hjalmar
18
4
23
0
0
1
0
21
Henriksen Jakup
?
2
15
0
0
0
0
29
Jakobsen Mikkel
25
11
987
1
1
0
0
17
Mouritsen Julian
19
22
997
1
3
2
0
22
Nattestad Jonatan
18
8
126
0
0
3
0
19
Nielsen Jon
19
22
887
0
2
0
0
49
Nordendal Jonas
17
1
2
0
0
0
0
7
Olsen Teitur
26
8
455
0
0
4
0
6
Ordagic Amer
31
8
641
0
1
0
0
27
Petersen Oddur
23
23
1205
1
0
3
0
8
Samuelsen Janus Svabo
26
23
1813
0
3
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akselsen Paetur
18
1
4
0
0
0
0
10
Brattbakk Filip
24
26
2281
8
1
5
0
70
Nielsen Albert
25
22
613
1
1
3
0
9
Pedersen Emil
26
26
2174
8
5
3
0
18
Prior Jonas
18
14
772
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brimsvik Dan
37
Poulsen Rógvi
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
John Sebastian
28
27
2419
0
0
3
0
12
Steig Samel
17
1
12
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Egell-Johnsen Kevin
24
14
1140
4
1
5
0
5
Frodason Dann
24
5
245
0
0
0
0
2
Frodason Eiler
21
16
680
0
0
0
0
4
Gunnarsson Erik
25
21
1718
2
0
3
0
24
Nattestad Sonni Ragnar
30
17
1399
0
2
6
1
23
Steig Joannis
27
26
1356
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gudmundsen Hjalmar
18
4
23
0
0
1
0
21
Henriksen Jakup
?
2
15
0
0
0
0
29
Jakobsen Mikkel
25
11
987
1
1
0
0
17
Mouritsen Julian
19
22
997
1
3
2
0
22
Nattestad Jonatan
18
8
126
0
0
3
0
19
Nielsen Jon
19
22
887
0
2
0
0
49
Nordendal Jonas
17
1
2
0
0
0
0
7
Olsen Teitur
26
8
455
0
0
4
0
6
Ordagic Amer
31
8
641
0
1
0
0
27
Petersen Oddur
23
23
1205
1
0
3
0
8
Samuelsen Janus Svabo
26
23
1813
0
3
6
0
28
Thorgrimsson Einar
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akselsen Paetur
18
1
4
0
0
0
0
10
Brattbakk Filip
24
26
2281
8
1
5
0
70
Nielsen Albert
25
22
613
1
1
3
0
9
Pedersen Emil
26
26
2174
8
5
3
0
18
Prior Jonas
18
14
772
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brimsvik Dan
37
Poulsen Rógvi
35
Quảng cáo