Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng 1.FC Nurnberg Nữ, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
1.FC Nurnberg Nữ
Sân vận động:
Max-Morlock-Stadion
(Nuremberg)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Etzold Hanna
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Guttenberger Luisa
25
3
270
0
0
0
0
15
Salfelder Rebekka
20
3
161
0
0
0
0
28
Steck Madeleine
22
3
270
0
0
0
0
2
Svensson Klara
19
1
90
0
0
0
0
12
Thole Amelie
21
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brengel Jonna
20
3
233
0
0
1
0
8
Brunmair Livia
21
2
111
0
0
0
0
5
Frohlich Clara
20
2
180
0
0
0
0
66
Gunster Meret
21
3
160
1
0
0
0
24
Lein Nastassja
23
3
270
0
0
0
0
18
Mai Franziska
24
3
202
0
0
0
0
6
Mailbeck Alina
27
1
1
0
0
0
0
11
Meroni Lara
21
2
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bauereisen Nele
20
3
138
1
0
0
0
10
Desic Medina
31
2
118
1
0
1
0
19
Kerim-Lindland Anny
17
1
38
0
0
0
0
7
Scholz Marina
18
2
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oostendorp Thomas
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ehrhardt Nelly
17
0
0
0
0
0
0
1
Etzold Hanna
19
3
270
0
0
0
0
21
Heimann Leonie
17
0
0
0
0
0
0
21
Icier Ilayda
19
0
0
0
0
0
0
25
Krammer Kristin
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Gashi Merita
18
0
0
0
0
0
0
4
Guttenberger Luisa
25
3
270
0
0
0
0
3
Lindner Marlene
17
0
0
0
0
0
0
15
Salfelder Rebekka
20
3
161
0
0
0
0
28
Steck Madeleine
22
3
270
0
0
0
0
2
Svensson Klara
19
1
90
0
0
0
0
12
Thole Amelie
21
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brengel Jonna
20
3
233
0
0
1
0
8
Brunmair Livia
21
2
111
0
0
0
0
13
Felix Lara
21
0
0
0
0
0
0
5
Frohlich Clara
20
2
180
0
0
0
0
16
Fuhrlein Anne
19
0
0
0
0
0
0
66
Gunster Meret
21
3
160
1
0
0
0
24
Lein Nastassja
23
3
270
0
0
0
0
18
Mai Franziska
24
3
202
0
0
0
0
6
Mailbeck Alina
27
1
1
0
0
0
0
11
Meroni Lara
21
2
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bauereisen Nele
20
3
138
1
0
0
0
10
Desic Medina
31
2
118
1
0
1
0
19
Kerim-Lindland Anny
17
1
38
0
0
0
0
7
Scholz Marina
18
2
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oostendorp Thomas
31
Quảng cáo