Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng 2 de Mayo, Paraguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Paraguay
2 de Mayo
Sân vận động:
Estadio Río Parapití
(Pedro Juan Caballero)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Angel
22
1
90
0
0
0
0
12
Servin Carlos
37
39
3510
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adorno Pablo
28
9
554
0
0
1
0
24
Benitez Samaniego Derlis Daniel
23
7
377
0
0
1
0
19
Castro Cesar
31
34
2952
0
0
6
0
14
Gonzalez Ulises
22
6
303
0
0
0
0
4
Rodriguez Echeverria Rene Osmar
22
17
1388
0
0
1
0
21
Sosa Pedro Pablo
33
35
2884
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfonso Elias
25
36
2516
2
6
3
0
10
Arguello Victor
23
22
811
2
0
1
0
17
Ayala Wilson
29
33
1752
11
3
3
1
2
Barreto Miguel
26
34
2904
2
3
4
0
40
Bogado Walter
25
12
440
1
0
2
0
38
Cornet Ronald
22
27
1205
5
1
3
0
26
Coronel Ulises
28
16
453
1
0
1
0
26
Coronel Ulises
26
3
38
0
0
0
0
8
Dominguez Javier
24
34
2841
0
0
11
1
39
Escobar Claudio
?
8
527
0
0
3
0
35
Feliu Juan
23
26
1910
0
0
1
2
32
Franco Alex
?
2
92
0
0
0
0
20
Gaona Marcos
23
20
797
2
3
0
0
33
Gauto Nelson
21
15
710
0
0
4
1
29
Llano Jesus
23
26
1864
2
0
5
1
11
Noguera Junior
22
20
928
4
0
0
0
5
Ramirez Antunez Roberto Carlos
24
28
1911
0
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Balbuena Enrique
21
12
466
1
0
0
0
34
Caballero Marcos
22
16
514
0
0
3
0
23
Caceres Aguero Fernando Matias
28
18
850
2
0
1
1
28
Casanova William
21
3
77
0
0
0
0
15
Costa Franco
32
6
144
2
2
0
0
37
Gomez Mauro
?
4
202
0
0
0
0
36
Gonzalez Marco
?
4
77
0
1
0
0
9
Ruiz Diaz Rodrigo
25
18
1416
6
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gimenez Felipe
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Angel
22
1
90
0
0
0
0
1
Morel Diego
30
0
0
0
0
0
0
12
Servin Carlos
37
39
3510
0
0
1
0
22
Urquiza Miguel
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adorno Pablo
28
9
554
0
0
1
0
6
Arias Jose
23
0
0
0
0
0
0
24
Benitez Samaniego Derlis Daniel
23
7
377
0
0
1
0
19
Castro Cesar
31
34
2952
0
0
6
0
14
Gonzalez Ulises
22
6
303
0
0
0
0
4
Rodriguez Echeverria Rene Osmar
22
17
1388
0
0
1
0
21
Sosa Pedro Pablo
33
35
2884
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfonso Elias
25
36
2516
2
6
3
0
10
Arguello Victor
23
22
811
2
0
1
0
17
Ayala Wilson
29
33
1752
11
3
3
1
2
Barreto Miguel
26
34
2904
2
3
4
0
40
Bogado Walter
25
12
440
1
0
2
0
38
Cornet Ronald
22
27
1205
5
1
3
0
26
Coronel Ulises
28
16
453
1
0
1
0
26
Coronel Ulises
26
3
38
0
0
0
0
8
Dominguez Javier
24
34
2841
0
0
11
1
8
Dominguez Ronal
32
0
0
0
0
0
0
39
Escobar Claudio
?
8
527
0
0
3
0
35
Feliu Juan
23
26
1910
0
0
1
2
32
Franco Alex
?
2
92
0
0
0
0
20
Gaona Marcos
23
20
797
2
3
0
0
33
Gauto Nelson
21
15
710
0
0
4
1
29
Llano Jesus
23
26
1864
2
0
5
1
11
Noguera Junior
22
20
928
4
0
0
0
5
Ramirez Antunez Roberto Carlos
24
28
1911
0
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Balbuena Enrique
21
12
466
1
0
0
0
34
Caballero Marcos
22
16
514
0
0
3
0
23
Caceres Aguero Fernando Matias
28
18
850
2
0
1
1
28
Casanova William
21
3
77
0
0
0
0
15
Costa Franco
32
6
144
2
2
0
0
37
Gomez Mauro
?
4
202
0
0
0
0
36
Gonzalez Marco
?
4
77
0
1
0
0
9
Ruiz Diaz Rodrigo
25
18
1416
6
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gimenez Felipe
43
Quảng cáo