Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng A. Italiano, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
A. Italiano
Sân vận động:
Estadio Municipal de La Florida
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ahumada Oteiza Tomas Alejandro
23
9
810
0
0
1
0
31
Carabali Quinonez Gabriel Omar
27
0
0
0
0
1
1
25
Collao Gonzalo
27
3
206
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fernandez Nicolas
25
21
1841
0
2
3
1
6
Guiffrey German
26
18
1281
0
1
1
1
23
Matus Esteban
22
8
430
0
1
0
0
27
Monreal Diego
22
2
53
0
0
0
0
3
Munoz Cristobal
24
14
976
0
1
4
1
26
Ortiz Guillermo
32
20
1711
0
0
6
2
4
Pina Daniel
22
2
112
0
0
0
0
5
Torres Fabian
35
16
1381
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Gonzalo
27
15
1075
3
2
0
1
15
Cecchini Emanuel
27
21
1714
0
0
5
1
8
Collao Ramos Marco Antonio
26
23
1907
1
2
6
0
19
Dittborn Santiago
31
19
640
2
1
5
0
16
Gil Romero Gaston
31
4
208
0
0
1
0
24
Orellana Nicolas
29
14
956
2
0
6
1
28
Quinones Javier
21
2
44
0
0
0
0
22
Riep Alessandro
21
22
1045
3
2
2
0
2
Rojas Munoz Oliver Jesus
24
18
798
0
1
4
0
20
Sandoval Mario
33
1
5
0
0
0
0
10
Villanueva Carlos
38
10
237
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aedo Nicolas
23
4
71
0
0
1
0
32
Arriagada Luciano
22
8
258
0
0
0
0
11
Bazan Nazareno
25
2
31
0
0
0
0
17
Guajardo Paolo
21
21
635
1
0
0
0
20
Jeraldino Ignacio
28
23
1858
9
2
5
0
9
Palacios Lautaro
29
14
598
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrue Pardo Francisco Esteban
47
Ribera Juan Jose
43
Tapia Nelson
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ahumada Oteiza Tomas Alejandro
23
9
810
0
0
1
0
31
Carabali Quinonez Gabriel Omar
27
0
0
0
0
1
1
25
Collao Gonzalo
27
3
206
0
0
0
0
12
Pina Cristobal
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fernandez Nicolas
25
21
1841
0
2
3
1
6
Guiffrey German
26
18
1281
0
1
1
1
23
Matus Esteban
22
8
430
0
1
0
0
27
Monreal Diego
22
2
53
0
0
0
0
3
Munoz Cristobal
24
14
976
0
1
4
1
26
Ortiz Guillermo
32
20
1711
0
0
6
2
4
Pina Daniel
22
2
112
0
0
0
0
5
Torres Fabian
35
16
1381
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Gonzalo
27
15
1075
3
2
0
1
15
Cecchini Emanuel
27
21
1714
0
0
5
1
8
Collao Ramos Marco Antonio
26
23
1907
1
2
6
0
19
Dittborn Santiago
31
19
640
2
1
5
0
16
Gil Romero Gaston
31
4
208
0
0
1
0
24
Orellana Nicolas
29
14
956
2
0
6
1
28
Quinones Javier
21
2
44
0
0
0
0
29
Reyes Lucas
20
0
0
0
0
0
0
22
Riep Alessandro
21
22
1045
3
2
2
0
2
Rojas Munoz Oliver Jesus
24
18
798
0
1
4
0
20
Sandoval Mario
33
1
5
0
0
0
0
10
Villanueva Carlos
38
10
237
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aedo Nicolas
23
4
71
0
0
1
0
32
Arriagada Luciano
22
8
258
0
0
0
0
11
Bazan Nazareno
25
2
31
0
0
0
0
17
Guajardo Paolo
21
21
635
1
0
0
0
20
Jeraldino Ignacio
28
23
1858
9
2
5
0
9
Palacios Lautaro
29
14
598
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrue Pardo Francisco Esteban
47
Ribera Juan Jose
43
Tapia Nelson
57
Quảng cáo