Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Alianza Lima, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Alianza Lima
Sân vận động:
Estadio Alejandro Villanueva
(Lima)
Sức chứa:
33 938
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campos Angelo
31
23
2070
0
0
2
0
12
De la Cruz Angel
22
3
241
0
0
1
0
32
Saravia Franco
25
9
744
0
0
1
2
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cabellos Catriel
20
31
2089
6
4
4
0
2
Freytes Juan
24
34
3015
4
4
5
0
6
Garces Renzo
28
33
2580
2
1
4
0
25
Huaman Marco
22
22
944
0
1
0
0
13
Lagos Ricardo
29
11
587
0
0
1
0
3
Noriega Erik
23
16
1281
1
0
4
1
29
Ramos Jiovany
27
18
1049
1
0
1
1
55
Zambrano Carlos
Treo giò
35
24
1975
3
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aguirre Gonzalo
21
6
209
0
0
1
0
5
Arregui Adrian
32
21
1520
1
1
5
1
15
Castillo Jesus
28
23
1034
0
1
2
1
11
D'Arrigo Jhamir
24
23
1016
2
2
1
0
20
Fuentes Siguas Aldair Amarildo
26
14
516
1
0
1
0
14
Moyano Axel
23
10
154
0
0
4
1
17
Neira Christian
23
12
623
1
0
0
0
10
Rodriguez Sebastian
32
33
2912
2
7
4
0
7
Zanelatto Franco
24
27
1379
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barcos Hernan
Chấn thương cơ
40
28
1931
14
3
1
1
22
Guzman Victor
18
5
66
0
0
0
0
34
Paolo Guerrero
40
8
482
4
1
0
0
70
Quevedo Kevin
27
14
833
0
0
1
0
19
Sabbag Daccarett Pablo David
27
16
822
4
1
4
0
16
Succar Matias
25
11
517
0
0
0
0
30
Waterman Cecilio
33
15
1117
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz DIego
35
Soso Mariano
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campos Angelo
31
5
446
0
0
0
0
32
Saravia Franco
25
2
95
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cabellos Catriel
20
6
474
0
0
1
0
2
Freytes Juan
24
6
540
0
0
2
0
6
Garces Renzo
28
6
535
0
0
2
0
25
Huaman Marco
22
4
248
0
0
1
0
13
Lagos Ricardo
29
1
83
0
1
0
0
29
Ramos Jiovany
27
5
356
0
0
2
0
55
Zambrano Carlos
Treo giò
35
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arregui Adrian
32
4
204
1
0
1
0
15
Castillo Jesus
28
4
355
0
0
1
0
11
D'Arrigo Jhamir
24
2
21
0
0
0
0
20
Fuentes Siguas Aldair Amarildo
26
3
6
0
0
0
0
14
Moyano Axel
23
1
6
0
0
0
0
17
Neira Christian
23
2
54
0
0
0
0
10
Rodriguez Sebastian
32
5
450
0
1
3
0
7
Zanelatto Franco
24
6
325
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barcos Hernan
Chấn thương cơ
40
5
264
2
0
0
0
22
Guzman Victor
18
1
8
0
0
0
0
30
Waterman Cecilio
33
4
236
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz DIego
35
Soso Mariano
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campos Angelo
31
28
2516
0
0
2
0
12
De la Cruz Angel
22
3
241
0
0
1
0
32
Saravia Franco
25
11
839
0
0
1
2
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arias Brian
18
0
0
0
0
0
0
27
Cabellos Catriel
20
37
2563
6
4
5
0
2
Freytes Juan
24
40
3555
4
4
7
0
6
Garces Renzo
28
39
3115
2
1
6
0
25
Huaman Marco
22
26
1192
0
1
1
0
13
Lagos Ricardo
29
12
670
0
1
1
0
3
Noriega Erik
23
16
1281
1
0
4
1
29
Ramos Jiovany
27
23
1405
1
0
3
1
41
Yllescas Jhosenffer
18
0
0
0
0
0
0
55
Zambrano Carlos
Treo giò
35
30
2515
3
0
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aguirre Gonzalo
21
6
209
0
0
1
0
5
Arregui Adrian
32
25
1724
2
1
6
1
15
Castillo Jesus
28
27
1389
0
1
3
1
11
D'Arrigo Jhamir
24
25
1037
2
2
1
0
20
Fuentes Siguas Aldair Amarildo
26
17
522
1
0
1
0
14
Moyano Axel
23
11
160
0
0
4
1
17
Neira Christian
23
14
677
1
0
0
0
10
Rodriguez Sebastian
32
38
3362
2
8
7
0
7
Zanelatto Franco
24
33
1704
0
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barcos Hernan
Chấn thương cơ
40
33
2195
16
3
1
1
22
Guzman Victor
18
6
74
0
0
0
0
34
Paolo Guerrero
40
8
482
4
1
0
0
70
Quevedo Kevin
27
14
833
0
0
1
0
19
Sabbag Daccarett Pablo David
27
16
822
4
1
4
0
16
Succar Matias
25
11
517
0
0
0
0
30
Waterman Cecilio
33
19
1353
5
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz DIego
35
Soso Mariano
43
Quảng cáo