Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng A. Lustenau, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
A. Lustenau
Sân vận động:
Planet Pure Stadion
(Lustenau)
Sức chứa:
4 592
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Schierl Domenik
30
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berger Tobias
23
5
205
0
0
1
0
25
Falconnier Laurent
21
2
122
0
0
0
0
7
Gmeiner Fabian
27
11
990
0
0
5
0
5
Matzler Leo
22
12
973
1
0
3
0
21
Rouquette Axel
21
5
281
0
0
0
0
18
Voisine Robin
22
12
1070
0
0
4
0
3
William Rodrigues
31
11
650
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baallal Abdellah
19
12
759
2
1
4
1
6
Berkani Stan
21
6
92
0
0
1
0
19
Delaye Sacha
Chấn thương đầu gối
22
6
433
0
0
1
0
8
Gorzel Nico
26
11
990
0
0
5
0
23
Grabher Pius
31
12
1067
0
0
3
0
20
Koc Enes
19
1
1
0
0
0
0
30
Rafael Devisate
19
5
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbulut Melih
18
1
8
0
0
0
0
17
Au Yeong Daniel
21
12
409
1
1
1
0
9
Chabbi Seifedin
31
12
381
0
0
1
0
15
Cisse Namory
21
12
770
2
0
2
0
24
Diarra Seydou
20
9
556
3
0
3
0
12
Mikic Leo
27
12
842
1
3
0
0
26
Ouattara Ibrahim
20
3
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Souza Silva Martin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Nesler-Taubl Simon
19
1
90
0
0
0
0
27
Schierl Domenik
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berger Tobias
23
1
90
0
0
0
0
25
Falconnier Laurent
21
1
62
0
0
0
0
7
Gmeiner Fabian
27
2
180
0
0
0
0
5
Matzler Leo
22
2
152
0
0
0
0
18
Voisine Robin
22
2
180
0
0
2
0
3
William Rodrigues
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baallal Abdellah
19
2
15
1
0
0
0
6
Berkani Stan
21
2
35
0
0
0
0
19
Delaye Sacha
Chấn thương đầu gối
22
1
76
0
0
0
0
8
Gorzel Nico
26
2
180
0
0
1
0
23
Grabher Pius
31
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Au Yeong Daniel
21
1
54
0
0
0
0
9
Chabbi Seifedin
31
1
6
0
0
0
0
15
Cisse Namory
21
3
175
3
0
0
0
24
Diarra Seydou
20
2
66
0
0
0
0
12
Mikic Leo
27
2
175
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Souza Silva Martin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Flatz Frederic
18
0
0
0
0
0
0
29
Nesler-Taubl Simon
19
1
90
0
0
0
0
27
Schierl Domenik
30
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berger Tobias
23
6
295
0
0
1
0
25
Falconnier Laurent
21
3
184
0
0
0
0
7
Gmeiner Fabian
27
13
1170
0
0
5
0
31
Maak Matthias
Chấn thương đầu gối
32
0
0
0
0
0
0
5
Matzler Leo
22
14
1125
1
0
3
0
21
Rouquette Axel
21
5
281
0
0
0
0
2
Schachner Leo
Chấn thương mắt cá chân
19
0
0
0
0
0
0
18
Voisine Robin
22
14
1250
0
0
6
0
3
William Rodrigues
31
13
830
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baallal Abdellah
19
14
774
3
1
4
1
6
Berkani Stan
21
8
127
0
0
1
0
19
Delaye Sacha
Chấn thương đầu gối
22
7
509
0
0
1
0
8
Gorzel Nico
26
13
1170
0
0
6
0
23
Grabher Pius
31
14
1247
0
0
3
0
20
Koc Enes
19
1
1
0
0
0
0
30
Rafael Devisate
19
5
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbulut Melih
18
1
8
0
0
0
0
17
Au Yeong Daniel
21
13
463
1
1
1
0
9
Chabbi Seifedin
31
13
387
0
0
1
0
15
Cisse Namory
21
15
945
5
0
2
0
24
Diarra Seydou
20
11
622
3
0
3
0
12
Mikic Leo
27
14
1017
1
3
1
0
26
Ouattara Ibrahim
20
3
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Souza Silva Martin
38
Quảng cáo