Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng A. Lustenau, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
A. Lustenau
Sân vận động:
Planet Pure Stadion
(Lustenau)
Sức chứa:
4 592
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Schierl Domenik
30
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gmeiner Fabian
27
6
540
0
0
2
0
5
Matzler Leo
22
6
540
1
0
1
0
21
Rouquette Axel
21
4
280
0
0
0
0
18
Voisine Robin
22
6
531
0
0
3
0
3
William Rodrigues
31
6
264
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baallal Abdellah
19
6
319
1
0
3
0
6
Berkani Stan
21
4
70
0
0
1
0
19
Delaye Sacha
22
6
433
0
0
1
0
8
Gorzel Nico
26
6
540
0
0
2
0
23
Grabher Pius
31
6
527
0
0
1
0
30
Rafael Devisate
19
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Au Yeong Daniel
21
6
132
1
0
1
0
9
Chabbi Seifedin
31
6
121
0
0
1
0
15
Cisse Namory
21
6
456
2
0
1
0
24
Diarra Seydou
20
3
151
1
0
0
0
12
Mikic Leo
27
6
497
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Souza Silva Martin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Nesler-Taubl Simon
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gmeiner Fabian
27
1
90
0
0
0
0
5
Matzler Leo
22
1
90
0
0
0
0
18
Voisine Robin
22
1
90
0
0
1
0
3
William Rodrigues
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baallal Abdellah
19
2
15
1
0
0
0
6
Berkani Stan
21
1
6
0
0
0
0
19
Delaye Sacha
22
1
76
0
0
0
0
8
Gorzel Nico
26
1
90
0
0
1
0
23
Grabher Pius
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Au Yeong Daniel
21
1
54
0
0
0
0
9
Chabbi Seifedin
31
1
6
0
0
0
0
15
Cisse Namory
21
2
85
3
0
0
0
24
Diarra Seydou
20
1
37
0
0
0
0
12
Mikic Leo
27
1
85
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Souza Silva Martin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Flatz Frederic
18
0
0
0
0
0
0
29
Nesler-Taubl Simon
19
1
90
0
0
0
0
27
Schierl Domenik
30
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berger Tobias
22
0
0
0
0
0
0
25
Falconnier Laurent
21
0
0
0
0
0
0
7
Gmeiner Fabian
27
7
630
0
0
2
0
31
Maak Matthias
32
0
0
0
0
0
0
5
Matzler Leo
22
7
630
1
0
1
0
21
Rouquette Axel
21
4
280
0
0
0
0
2
Schachner Leo
19
0
0
0
0
0
0
18
Voisine Robin
22
7
621
0
0
4
0
3
William Rodrigues
31
7
354
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baallal Abdellah
19
8
334
2
0
3
0
6
Berkani Stan
21
5
76
0
0
1
0
19
Delaye Sacha
22
7
509
0
0
1
0
8
Gorzel Nico
26
7
630
0
0
3
0
23
Grabher Pius
31
7
617
0
0
1
0
20
Koc Enes
19
0
0
0
0
0
0
30
Rafael Devisate
19
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbulut Melih
18
0
0
0
0
0
0
17
Au Yeong Daniel
21
7
186
1
0
1
0
9
Chabbi Seifedin
31
7
127
0
0
1
0
15
Cisse Namory
21
8
541
5
0
1
0
24
Diarra Seydou
20
4
188
1
0
0
0
12
Mikic Leo
27
7
582
1
3
1
0
Ouattara Ibrahim
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Souza Silva Martin
38
Quảng cáo