Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aalborg Nữ, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Aalborg Nữ
Sân vận động:
Aalborg Portland Park
(Aalborg)
Sức chứa:
13 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Giải hạng nhất nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonde Camilla
19
3
270
0
0
0
0
31
Kitchen Astrid
?
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dybdahl
16
1
17
0
0
0
0
4
Haugaard Julie
22
1
90
0
0
0
0
7
Holst Cille
26
8
655
0
0
1
0
20
Norlem Nanna
?
2
31
0
0
0
0
2
Simonsen Emma
21
13
687
0
0
0
0
6
Tesgaard Matilde
21
13
734
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andersen Julie
?
12
960
2
0
3
0
10
Eskerod Frida
20
13
730
2
0
2
0
25
Jakobsen Anne-Laura
?
13
1004
1
1
1
0
5
Linnerup Sinne
?
4
86
0
0
1
0
22
Nielsen Johanne
17
13
985
1
1
0
0
14
Petersen Karoline
27
11
743
0
2
1
0
12
Winther Julie
19
9
241
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hoydal Petra
19
13
904
3
0
1
0
13
Larsen Signe
19
12
857
2
0
1
0
18
Ovadya Dolev
?
2
22
0
0
0
0
3
Wutborg Karoline
?
13
850
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andersen Line
23
0
0
0
0
0
0
1
Bonde Camilla
19
3
270
0
0
0
0
31
Kitchen Astrid
?
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dybdahl
16
1
17
0
0
0
0
4
Haugaard Julie
22
1
90
0
0
0
0
7
Holst Cille
26
8
655
0
0
1
0
20
Norlem Nanna
?
2
31
0
0
0
0
2
Simonsen Emma
21
13
687
0
0
0
0
6
Tesgaard Matilde
21
13
734
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andersen Julie
?
12
960
2
0
3
0
10
Eskerod Frida
20
13
730
2
0
2
0
25
Jakobsen Anne-Laura
?
13
1004
1
1
1
0
5
Linnerup Sinne
?
4
86
0
0
1
0
22
Nielsen Johanne
17
13
985
1
1
0
0
14
Petersen Karoline
27
11
743
0
2
1
0
12
Winther Julie
19
9
241
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hoydal Petra
19
13
904
3
0
1
0
13
Larsen Signe
19
12
857
2
0
1
0
18
Ovadya Dolev
?
2
22
0
0
0
0
3
Wutborg Karoline
?
13
850
0
0
2
0
Quảng cáo