Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aalesund, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Aalesund
Sân vận động:
Color Line Stadion
(Ålesund)
Sức chứa:
10 778
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grytebust Sten
35
17
1461
0
0
2
0
13
Gulstorff Pedersen Andreas
21
1
90
0
0
0
0
26
Larsen Tor
26
12
1060
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Berntsen Sebastian
18
9
152
0
0
0
0
5
Grogaard Thomas
30
25
2065
0
6
5
0
14
Haram Simen
19
10
534
0
0
2
0
33
Holte Stian
21
10
288
1
0
0
0
25
Kitolano John
25
19
1157
1
0
3
0
20
Maksimov Metodi
22
5
307
0
0
2
0
3
Medjimorec Vinko
28
13
1109
1
0
0
0
2
Nielsen Mads
30
14
1260
2
0
1
0
44
Rogers Samuel
25
11
748
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gulbrandsen Thomas
18
1
45
0
0
1
0
6
Hammer Hakon
24
27
2409
6
0
3
0
11
Johannsson David
22
27
1840
3
1
6
0
28
Kolve Nicolay
20
24
1208
0
1
2
0
8
Melland Henrik
19
3
59
0
0
0
0
36
Norvik John
19
6
119
0
0
0
0
22
Rafferty Marcus
20
12
827
6
2
0
0
66
Seehusen Janus
21
14
1175
0
1
2
0
17
Solskjaer Noah
24
8
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Braga Claudio
25
28
2287
7
7
1
0
15
Kilen Sander
19
22
1374
4
4
2
2
29
Kristensen Bjorn
22
11
320
1
1
0
0
39
Lonebu Kristian
18
2
16
0
0
0
0
7
Nesso Kristoffer
31
25
2032
1
3
3
0
19
Ngongo Paul
24
8
634
2
2
1
0
18
Ramsland Martin
31
17
976
0
0
3
0
32
Senior-Harvik Sander
17
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rekdal Kjetil-Andre
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grytebust Sten
35
17
1461
0
0
2
0
13
Gulstorff Pedersen Andreas
21
1
90
0
0
0
0
26
Larsen Tor
26
12
1060
0
0
0
0
24
Midthjell Sondre
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Berntsen Sebastian
18
9
152
0
0
0
0
5
Grogaard Thomas
30
25
2065
0
6
5
0
14
Haram Simen
19
10
534
0
0
2
0
33
Holte Stian
21
10
288
1
0
0
0
25
Kitolano John
25
19
1157
1
0
3
0
20
Maksimov Metodi
22
5
307
0
0
2
0
3
Medjimorec Vinko
28
13
1109
1
0
0
0
2
Nielsen Mads
30
14
1260
2
0
1
0
44
Rogers Samuel
25
11
748
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gulbrandsen Thomas
18
1
45
0
0
1
0
6
Hammer Hakon
24
27
2409
6
0
3
0
11
Johannsson David
22
27
1840
3
1
6
0
28
Kolve Nicolay
20
24
1208
0
1
2
0
8
Melland Henrik
19
3
59
0
0
0
0
36
Norvik John
19
6
119
0
0
0
0
22
Rafferty Marcus
20
12
827
6
2
0
0
66
Seehusen Janus
21
14
1175
0
1
2
0
17
Solskjaer Noah
24
8
130
0
0
0
0
31
von Lowensprung Magnus
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Braga Claudio
25
28
2287
7
7
1
0
15
Kilen Sander
19
22
1374
4
4
2
2
29
Kristensen Bjorn
22
11
320
1
1
0
0
39
Lonebu Kristian
18
2
16
0
0
0
0
7
Nesso Kristoffer
31
25
2032
1
3
3
0
19
Ngongo Paul
24
8
634
2
2
1
0
18
Ramsland Martin
31
17
976
0
0
3
0
32
Senior-Harvik Sander
17
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rekdal Kjetil-Andre
55
Quảng cáo