Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aarau Nữ, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Aarau Nữ
Sân vận động:
Stadion Brügglifeld
(Aarau)
Sức chứa:
9 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barth Lorena
17
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asgeirsdottir Bergros
27
6
461
0
0
0
0
12
Cortello Valeria
29
6
332
0
0
0
0
15
Fluckiger Lilly
18
4
230
0
0
0
0
19
Friedli Alina
18
3
45
0
0
0
0
18
Pfannschmidt Julia
34
9
810
1
0
3
0
22
Stierli Michelle
27
9
760
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Avduli Viola
24
5
369
0
0
1
0
7
Bangerter Fabienne
33
4
143
0
0
0
0
14
Deda Donika
19
10
453
2
0
0
0
27
Hofer Celia
22
9
710
0
0
1
0
8
Hoti Vanessa
26
10
864
2
0
2
0
13
Reinschmidt Fabia
21
10
875
0
0
0
0
28
Rita Almeida
24
5
229
0
0
1
0
11
Tauriello Mara
19
8
720
1
0
0
0
20
Truninger Xenia
20
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Klingenstein Anja
18
10
480
2
0
2
0
9
Manca Chiara
23
10
521
2
0
0
0
10
Mujela Anida
17
5
335
1
0
0
0
17
Steck Joy
21
10
637
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barth Lorena
17
10
900
0
0
0
0
21
Doulis Enna
19
0
0
0
0
0
0
36
Proplesch Serena
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asgeirsdottir Bergros
27
6
461
0
0
0
0
6
Buzas Kata
22
0
0
0
0
0
0
12
Cortello Valeria
29
6
332
0
0
0
0
15
Fluckiger Lilly
18
4
230
0
0
0
0
19
Friedli Alina
18
3
45
0
0
0
0
26
Hacker Regina
22
0
0
0
0
0
0
18
Pfannschmidt Julia
34
9
810
1
0
3
0
22
Stierli Michelle
27
9
760
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Avduli Viola
24
5
369
0
0
1
0
7
Bangerter Fabienne
33
4
143
0
0
0
0
14
Deda Donika
19
10
453
2
0
0
0
24
Enz Annina
24
0
0
0
0
0
0
27
Hofer Celia
22
9
710
0
0
1
0
8
Hoti Vanessa
26
10
864
2
0
2
0
13
Reinschmidt Fabia
21
10
875
0
0
0
0
28
Rita Almeida
24
5
229
0
0
1
0
11
Tauriello Mara
19
8
720
1
0
0
0
20
Truninger Xenia
20
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Klingenstein Anja
18
10
480
2
0
2
0
9
Manca Chiara
23
10
521
2
0
0
0
10
Mujela Anida
17
5
335
1
0
0
0
17
Steck Joy
21
10
637
0
0
0
0
Quảng cáo