Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aarau, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Aarau
Sân vận động:
Stadion Brügglifeld
(Aarau)
Sức chứa:
9 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hubel Marvin
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acquah David
23
6
465
0
0
0
0
29
Dickenmann Marcin
24
5
358
0
0
2
1
38
Kessler Ryan
19
5
177
0
0
1
0
15
Muller Serge
24
6
540
0
0
0
0
27
Obexer Linus
27
6
467
0
1
3
0
2
Thaler Marco
30
2
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aliu Izer
24
5
292
0
0
0
0
11
Avdyli Milot
22
6
492
2
0
0
0
25
Derbaci Dorian
18
2
37
0
0
0
0
49
Gebreyesus Esey
20
5
193
0
0
0
0
23
Gjorgjev Nikola
27
6
538
0
1
1
0
8
Jackle Olivier
31
6
540
0
0
0
0
21
Jakob Noah
21
4
257
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bobadilla Raul
37
1
60
0
0
1
0
24
Ernest Emmanuel
23
6
339
3
0
1
0
17
Koide Henri
23
6
288
2
1
2
0
31
Odutayo Colin
23
1
35
0
0
0
0
9
Toure Yannick
23
5
162
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iacopetta Brunello
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hubel Marvin
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acquah David
23
1
90
0
0
0
0
29
Dickenmann Marcin
24
1
90
0
0
0
0
15
Muller Serge
24
1
90
0
0
0
0
27
Obexer Linus
27
1
90
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aliu Izer
24
1
90
0
0
0
0
11
Avdyli Milot
22
2
59
1
0
1
0
25
Derbaci Dorian
18
1
0
1
0
0
0
10
Fazliu Valon
28
1
32
0
0
0
0
23
Gjorgjev Nikola
27
1
90
0
0
0
0
8
Jackle Olivier
31
2
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ernest Emmanuel
23
1
6
0
0
0
0
17
Koide Henri
23
1
90
0
0
0
0
9
Toure Yannick
23
2
85
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iacopetta Brunello
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Hegner Colin
20
0
0
0
0
0
0
30
Hirzel Andreas
31
0
0
0
0
0
0
1
Hubel Marvin
21
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acquah David
23
7
555
0
0
0
0
29
Dickenmann Marcin
24
6
448
0
0
2
1
4
Hasani Binjamin
21
0
0
0
0
0
0
22
Janko Lenny
22
0
0
0
0
0
0
38
Kessler Ryan
19
5
177
0
0
1
0
15
Muller Serge
24
7
630
0
0
0
0
27
Obexer Linus
27
7
557
0
1
5
1
2
Thaler Marco
30
2
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aliu Izer
24
6
382
0
0
0
0
11
Avdyli Milot
22
8
551
3
0
1
0
25
Derbaci Dorian
18
3
37
1
0
0
0
10
Fazliu Valon
28
1
32
0
0
0
0
6
Fofana Mamadou
24
0
0
0
0
0
0
49
Gebreyesus Esey
20
5
193
0
0
0
0
23
Gjorgjev Nikola
27
7
628
0
1
1
0
8
Jackle Olivier
31
8
630
1
0
1
0
21
Jakob Noah
21
4
257
0
0
2
0
42
Senyurt Berdan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bobadilla Raul
37
1
60
0
0
1
0
24
Ernest Emmanuel
23
7
345
3
0
1
0
7
Khaled Amr
18
0
0
0
0
0
0
17
Koide Henri
23
7
378
2
1
2
0
41
Muji Arjanit
19
0
0
0
0
0
0
31
Odutayo Colin
23
1
35
0
0
0
0
9
Toure Yannick
23
7
247
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iacopetta Brunello
39
Quảng cáo