Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aarhus Fremad, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Aarhus Fremad
Sân vận động:
Riisvangen
(Aarhus)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pena Benicio
20
11
912
0
0
2
0
30
Vedel-Birch Andersen Casper
27
4
349
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agnarsson Martin
21
7
466
1
0
0
0
22
Buch Sebastian
25
10
687
2
0
3
0
2
Junge Emil
22
8
385
1
0
0
0
17
Kirchheiner Marcus
27
12
908
0
0
3
0
5
Nissen Erik
27
14
1250
2
0
0
0
29
Segun
24
10
766
4
0
2
0
15
Torp Florin Jacob
27
4
82
0
0
0
0
19
Wagner Lukas
19
8
221
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baekgard Simon
25
13
1170
0
0
3
0
34
Denius Sebastian
29
14
826
4
0
0
0
6
Grube Frederik
24
14
1191
1
0
1
0
27
Kirchheiner Magnus
23
14
772
0
0
1
0
10
Mortensen Emil
28
10
317
0
0
0
0
24
Thorsen Jonas
34
7
376
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Beluli Jashar
20
4
77
1
0
0
0
20
Callo Gustav
21
10
196
1
0
1
0
16
Holvad Anders
34
14
895
7
0
3
1
12
Junge William
20
4
215
0
0
0
0
11
Lunding Kasper
25
11
604
1
0
0
0
9
Mikkelsen Thomas
34
7
501
1
0
1
0
14
de Claville Berthelsen Marcus
26
13
742
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dahm Kjaergaard Morten
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Vedel-Birch Andersen Casper
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Buch Sebastian
25
1
24
0
0
0
0
23
Hoffmeyer Beck Theodor
20
1
24
0
0
0
0
2
Junge Emil
22
1
86
0
0
0
0
17
Kirchheiner Marcus
27
1
45
0
0
0
0
15
Torp Florin Jacob
27
1
67
1
0
0
0
19
Wagner Lukas
19
1
90
0
0
0
0
4
Wilhelm Wilhelm
21
2
24
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Denius Sebastian
29
1
90
0
0
0
0
6
Grube Frederik
24
1
67
0
0
0
0
10
Mortensen Emil
28
1
90
0
0
0
0
18
Papyan Gabriel
19
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Callo Gustav
21
2
90
1
0
1
0
16
Holvad Anders
34
1
67
0
0
0
0
12
Junge William
20
1
46
0
0
0
0
14
de Claville Berthelsen Marcus
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dahm Kjaergaard Morten
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Nwoke Christian
24
0
0
0
0
0
0
1
Pena Benicio
20
11
912
0
0
2
0
30
Vedel-Birch Andersen Casper
27
5
439
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agnarsson Martin
21
7
466
1
0
0
0
32
Amundala Daniel
17
0
0
0
0
0
0
22
Buch Sebastian
25
11
711
2
0
3
0
23
Hoffmeyer Beck Theodor
20
1
24
0
0
0
0
2
Junge Emil
22
9
471
1
0
0
0
17
Kirchheiner Marcus
27
13
953
0
0
3
0
5
Nissen Erik
27
14
1250
2
0
0
0
29
Segun
24
10
766
4
0
2
0
15
Torp Florin Jacob
27
5
149
1
0
0
0
19
Wagner Lukas
19
9
311
0
0
1
0
4
Wilhelm Wilhelm
21
2
24
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baekgard Simon
25
13
1170
0
0
3
0
34
Denius Sebastian
29
15
916
4
0
0
0
6
Grube Frederik
24
15
1258
1
0
1
0
27
Kirchheiner Magnus
23
14
772
0
0
1
0
10
Mortensen Emil
28
11
407
0
0
0
0
18
Papyan Gabriel
19
1
5
0
0
0
0
24
Thorsen Jonas
34
7
376
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Beluli Jashar
20
4
77
1
0
0
0
20
Callo Gustav
21
12
286
2
0
2
0
16
Holvad Anders
34
15
962
7
0
3
1
12
Junge William
20
5
261
0
0
0
0
11
Lunding Kasper
25
11
604
1
0
0
0
9
Mikkelsen Thomas
34
7
501
1
0
1
0
26
Msabaha Victor
21
0
0
0
0
0
0
14
de Claville Berthelsen Marcus
26
14
832
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dahm Kjaergaard Morten
40
Quảng cáo