Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aarhus Nữ, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Aarhus Nữ
Sân vận động:
Ceres Park
(Aarhus)
Sức chứa:
19 433
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Danish Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Svane Jacobsen Katrine
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fremo Tina
33
4
226
1
0
0
0
5
Guldbaek Johane
20
4
192
0
0
0
0
25
Mathiasen Julie
20
5
450
0
0
1
0
4
Vendelbo Sofie
24
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baattrup Signe
24
4
316
0
0
1
0
8
Dyrehauge Sarah
28
5
450
0
0
0
0
15
Hogh Mariann
20
4
360
0
0
0
0
14
Jensen Clara
18
4
119
0
1
1
0
7
Johansen Cecilie
24
5
248
0
0
0
0
19
Jorgensen Sofie
25
3
103
0
0
0
0
18
Nejmann Elvira
18
3
213
0
0
0
0
10
Rasmussen Mathilde
21
5
261
0
0
0
0
6
Sundahl Sarah
23
5
424
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andersen Signe
25
4
228
1
0
0
0
11
Faurskov Laura
21
5
367
1
0
0
0
16
Lerche Mie
18
4
112
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schjonberg Michael
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Svane Jacobsen Katrine
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fremo Tina
33
3
251
0
0
0
0
5
Guldbaek Johane
20
3
270
0
0
1
0
25
Mathiasen Julie
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baattrup Signe
24
3
270
0
0
1
0
8
Dyrehauge Sarah
28
3
270
1
0
0
0
15
Hogh Mariann
20
2
158
0
0
0
0
18
Nejmann Elvira
18
2
21
0
0
0
0
10
Rasmussen Mathilde
21
3
232
0
0
0
0
6
Sundahl Sarah
23
3
252
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andersen Signe
25
3
130
0
0
0
0
11
Faurskov Laura
21
2
171
2
0
0
0
16
Lerche Mie
18
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schjonberg Michael
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gade Marie
19
0
0
0
0
0
0
1
Svane Jacobsen Katrine
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fremo Tina
33
7
477
1
0
0
0
3
Green Ally
26
0
0
0
0
0
0
5
Guldbaek Johane
20
7
462
0
0
1
0
25
Mathiasen Julie
20
8
720
0
0
1
0
23
Mccarthy Robyn
25
0
0
0
0
0
0
27
Olesen Marie
25
0
0
0
0
0
0
4
Vendelbo Sofie
24
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baattrup Signe
24
7
586
0
0
2
0
8
Dyrehauge Sarah
28
8
720
1
0
0
0
15
Hogh Mariann
20
6
518
0
0
0
0
14
Jensen Clara
18
4
119
0
1
1
0
7
Johansen Cecilie
24
5
248
0
0
0
0
19
Jorgensen Sofie
25
3
103
0
0
0
0
18
Nejmann Elvira
18
5
234
0
0
0
0
10
Rasmussen Mathilde
21
8
493
0
0
0
0
6
Sundahl Sarah
23
8
676
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andersen Signe
25
7
358
1
0
0
0
11
Faurskov Laura
21
7
538
3
0
0
0
16
Lerche Mie
18
5
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schjonberg Michael
57
Quảng cáo