Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aarhus, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Aarhus
Sân vận động:
Ceres Park
(Aarhus)
Sức chứa:
19 433
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Jesper
39
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akoto Michael
Chấn thương
26
2
21
0
0
0
0
26
Andersen Jacob
20
8
157
0
0
1
0
33
Callo Luka
18
4
8
0
0
0
0
3
Dalsgaard Henrik
Chấn thương
35
6
520
0
0
1
0
40
Jensen-Abbew Jonas
22
7
359
0
0
0
0
19
Kahl Eric
22
8
539
0
1
1
0
5
Tingager Frederik
31
8
720
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Mikael
26
8
697
2
4
1
0
10
Arnstad Kristian
21
1
24
0
0
1
0
23
Bach Tobias
Chấn thương
21
4
41
0
0
0
0
2
Beijmo Felix
26
8
687
1
2
1
0
29
Brandhof Frederik
28
8
318
0
0
1
0
11
Links Gift
Chấn thương
25
7
476
2
2
0
0
7
Madsen Mads
26
8
700
4
1
1
0
6
Poulsen Nicolai
31
6
527
1
1
2
0
16
Power Max
31
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badji Youssouph
22
1
1
0
0
0
0
31
Bech Tobias
22
8
670
4
1
1
0
18
Gyamfi Richmond
20
4
37
0
0
0
0
9
Mortensen Patrick
35
8
700
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rosler Uwe
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Jesper
39
8
720
0
0
0
0
32
Hutters Jonathan
20
0
0
0
0
0
0
22
Wahlstedt Leopold
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akoto Michael
Chấn thương
26
2
21
0
0
0
0
46
Andersen Frej Elkjaer
17
0
0
0
0
0
0
26
Andersen Jacob
20
8
157
0
0
1
0
4
Anker Tobias
23
0
0
0
0
0
0
33
Callo Luka
18
4
8
0
0
0
0
3
Dalsgaard Henrik
Chấn thương
35
6
520
0
0
1
0
24
Halsgaard Aksel
19
0
0
0
0
0
0
40
Jensen-Abbew Jonas
22
7
359
0
0
0
0
19
Kahl Eric
22
8
539
0
1
1
0
25
Kannegaard Kristensen Mikkel
18
0
0
0
0
0
0
5
Tingager Frederik
31
8
720
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Mikael
26
8
697
2
4
1
0
10
Arnstad Kristian
21
1
24
0
0
1
0
23
Bach Tobias
Chấn thương
21
4
41
0
0
0
0
2
Beijmo Felix
26
8
687
1
2
1
0
29
Brandhof Frederik
28
8
318
0
0
1
0
20
Duelund Mikkel
27
0
0
0
0
0
0
Egbedi Glad
16
0
0
0
0
0
0
Haugstrup Oskar
?
0
0
0
0
0
0
11
Links Gift
Chấn thương
25
7
476
2
2
0
0
7
Madsen Mads
26
8
700
4
1
1
0
6
Poulsen Nicolai
31
6
527
1
1
2
0
16
Power Max
31
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badji Youssouph
22
1
1
0
0
0
0
31
Bech Tobias
22
8
670
4
1
1
0
46
Emmery Frederik
17
0
0
0
0
0
0
11
Falk Lucas
18
0
0
0
0
0
0
18
Gyamfi Richmond
20
4
37
0
0
0
0
Hansen Mikkel
15
0
0
0
0
0
0
9
Mortensen Patrick
35
8
700
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rosler Uwe
55
Quảng cáo