Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AB Copenhagen, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
AB Copenhagen
Sân vận động:
Gladsaxe Stadium
(Copenhagen)
Sức chứa:
13 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bobjerg Jakobsen Markus
26
10
833
0
0
2
1
16
Gaub-Jakobsen Albert
22
5
427
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brodersen Rasmus
22
14
1183
0
0
3
0
34
Brund Mikkel
21
13
790
1
0
3
0
4
Koudelka Adrien
22
14
1260
0
0
0
0
35
Kristensen Pachanga
17
12
771
0
0
0
0
2
Liesdek Yael
23
10
575
0
0
1
0
37
Lindgaard Frederik
19
11
434
0
0
0
0
3
Nielsen Mikkel
24
4
286
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hlynsson Agust Edvald
24
14
1137
1
0
3
0
15
Ilsoe Soren
25
10
729
0
0
0
0
14
Jonasson Aegir
26
14
1246
0
0
2
0
9
Mygind Emil
24
5
92
0
0
0
0
6
Pedersen Daniel
32
9
587
1
0
2
0
8
Sidoel Darren
26
8
365
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dzelili Flamur
25
10
282
0
0
4
0
20
Melin Malte
19
1
4
0
0
0
0
88
Mullings O'Vonte
24
13
976
4
0
3
0
10
Ramkilde Marco
26
6
368
2
0
1
0
23
Simpson Steven
24
9
351
0
0
1
0
18
Tembe Onesime
20
7
211
0
0
1
0
19
Wagner Christian
21
13
695
3
0
3
0
17
Yamaya Yushi
24
5
193
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudjonsson Joey
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gaub-Jakobsen Albert
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Ibsen David
18
1
45
0
0
0
0
30
Jacobsen Daniel
19
1
90
0
0
0
0
35
Kristensen Pachanga
17
1
67
0
0
0
0
37
Lindgaard Frederik
19
1
90
0
0
0
0
3
Nielsen Mikkel
24
1
24
0
0
0
0
39
Poulsen Noah Danboe
18
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hlynsson Agust Edvald
24
1
46
0
0
0
0
45
Maale Noah
18
1
45
0
0
0
0
9
Mygind Emil
24
2
90
2
0
0
0
6
Pedersen Daniel
32
2
67
1
0
0
0
8
Sidoel Darren
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dzelili Flamur
25
1
0
0
0
0
0
41
Hageltorn Tobias
18
1
45
0
0
0
0
20
Melin Malte
19
2
90
1
0
0
0
23
Simpson Steven
24
1
46
0
0
0
0
18
Tembe Onesime
20
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudjonsson Joey
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arif-Helms Elias
?
0
0
0
0
0
0
1
Bobjerg Jakobsen Markus
26
10
833
0
0
2
1
16
Gaub-Jakobsen Albert
22
6
517
0
0
0
0
25
Heggen Andreas
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brodersen Rasmus
22
14
1183
0
0
3
0
34
Brund Mikkel
21
13
790
1
0
3
0
43
Ibsen David
18
1
45
0
0
0
0
30
Jacobsen Daniel
19
1
90
0
0
0
0
4
Koudelka Adrien
22
14
1260
0
0
0
0
35
Kristensen Pachanga
17
13
838
0
0
0
0
2
Liesdek Yael
23
10
575
0
0
1
0
37
Lindgaard Frederik
19
12
524
0
0
0
0
3
Nielsen Mikkel
24
5
310
0
0
2
0
39
Poulsen Noah Danboe
18
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hlynsson Agust Edvald
24
15
1183
1
0
3
0
15
Ilsoe Soren
25
10
729
0
0
0
0
14
Jonasson Aegir
26
14
1246
0
0
2
0
45
Maale Noah
18
1
45
0
0
0
0
9
Mygind Emil
24
7
182
2
0
0
0
6
Pedersen Daniel
32
11
654
2
0
2
0
8
Sidoel Darren
26
9
455
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dzelili Flamur
25
11
282
0
0
4
0
41
Hageltorn Tobias
18
1
45
0
0
0
0
20
Melin Malte
19
3
94
1
0
0
0
88
Mullings O'Vonte
24
13
976
4
0
3
0
10
Ramkilde Marco
26
6
368
2
0
1
0
23
Simpson Steven
24
10
397
0
0
1
0
18
Tembe Onesime
20
8
257
0
0
1
0
19
Wagner Christian
21
13
695
3
0
3
0
17
Yamaya Yushi
24
5
193
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudjonsson Joey
44
Quảng cáo