Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Abahani Limited, Bangladesh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bangladesh
Abahani Limited
Sân vận động:
Sân vận động Sheikh Fazlul Haque Mani
(Gopalganj)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alam Shahidul
32
14
1216
0
0
1
0
22
Hossain Pappu
25
5
405
0
0
1
0
30
Hossen Shamin
25
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ahmed Shakir
22
2
90
0
0
1
0
24
Bablu Mohammed
28
9
610
0
0
2
0
2
Evans Aaron
29
4
360
0
0
1
0
3
Mia Mohammed
24
14
1216
0
0
1
0
19
Molla Alomgir
23
11
875
0
0
0
0
5
Rafi Riyadul
24
13
1092
0
0
1
1
4
Razaul Karim Mohamed
37
6
239
0
0
1
0
23
Sheikhi Milad
32
15
1350
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bhuyan Jamal
34
5
342
0
2
2
0
16
Bruninho
?
6
430
3
1
1
0
6
Fernandes
29
13
1139
6
6
3
0
7
Hasan Robiul
25
13
558
0
1
1
0
21
Islam Md Enamul
22
9
449
0
0
0
0
29
Rana Masud
27
8
618
0
0
2
0
8
Ridoy Mohammed
22
16
1347
1
0
4
0
13
Singh Papon
24
12
562
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brandao
34
14
1166
4
3
1
0
28
Molla Asadul
17
1
14
0
0
0
0
10
Newaj Jibon Nabib
34
13
554
0
0
0
0
20
Opi Hossain Maraz
23
5
208
1
2
0
0
17
Royel Mehadi Hassan
26
14
774
0
1
2
0
32
Sayem Md
?
1
22
0
0
0
0
11
Uddin Mohammed
25
12
419
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alam Shahidul
32
14
1216
0
0
1
0
22
Hossain Pappu
25
5
405
0
0
1
0
30
Hossen Shamin
25
1
1
0
0
0
0
18
Sakhil Sultan
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ahmed Shakir
22
2
90
0
0
1
0
24
Bablu Mohammed
28
9
610
0
0
2
0
2
Evans Aaron
29
4
360
0
0
1
0
3
Mia Mohammed
24
14
1216
0
0
1
0
19
Molla Alomgir
23
11
875
0
0
0
0
5
Rafi Riyadul
24
13
1092
0
0
1
1
4
Razaul Karim Mohamed
37
6
239
0
0
1
0
23
Sheikhi Milad
32
15
1350
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bhuyan Jamal
34
5
342
0
2
2
0
16
Bruninho
?
6
430
3
1
1
0
6
Fernandes
29
13
1139
6
6
3
0
7
Hasan Robiul
25
13
558
0
1
1
0
21
Islam Md Enamul
22
9
449
0
0
0
0
29
Rana Masud
27
8
618
0
0
2
0
8
Ridoy Mohammed
22
16
1347
1
0
4
0
13
Singh Papon
24
12
562
0
0
3
0
27
Tasin Syed
33
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bepari Sakib
?
0
0
0
0
0
0
12
Brandao
34
14
1166
4
3
1
0
28
Molla Asadul
17
1
14
0
0
0
0
10
Newaj Jibon Nabib
34
13
554
0
0
0
0
20
Opi Hossain Maraz
23
5
208
1
2
0
0
17
Royel Mehadi Hassan
26
14
774
0
1
2
0
32
Sayem Md
?
1
22
0
0
0
0
11
Uddin Mohammed
25
12
419
0
0
0
0
Quảng cáo