Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng ABC, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
ABC
Sân vận động:
Estadio Maria Lamas Farache
(Natal)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Freitas Gondim Moises
24
1
90
0
0
0
0
1
Pedro Paulo
26
15
1350
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eduardo Thuram
26
18
1531
0
0
0
0
2
Felipe Albuquerque
24
15
1113
0
0
3
0
6
Lucas Sampaio
29
16
1394
1
0
4
0
16
Manoel
28
8
384
0
0
1
0
20
Matheus
29
13
761
2
0
2
0
26
Matheus Rocha
25
9
604
1
0
1
0
17
Richardson
32
18
1532
1
0
2
0
16
Romario
32
1
25
0
0
0
0
3
Wesley
32
7
385
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adeilson Maranhao
26
8
669
2
0
2
0
20
Adryan
30
2
71
0
0
0
0
25
Amaral
22
4
52
0
0
1
0
5
Daniel
28
18
1468
1
0
3
0
23
Lima
25
11
557
0
0
2
0
20
Sammuel
22
2
44
0
0
0
0
15
Walfrido
30
9
319
0
0
5
1
14
Wellington Reis
32
10
454
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
David Ribeiro
26
6
168
0
0
1
0
21
Iago
28
9
455
1
0
0
0
9
Jackson
31
5
129
1
0
1
0
7
Ruan
31
14
413
1
0
3
0
11
Wallyson
35
15
516
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roberto Fonseca
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Freitas Gondim Moises
24
1
90
0
0
0
0
12
Matheus Refundini
25
0
0
0
0
0
0
1
Pedro Paulo
26
15
1350
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bebeto
18
0
0
0
0
0
0
4
Eduardo Thuram
26
18
1531
0
0
0
0
2
Felipe Albuquerque
24
15
1113
0
0
3
0
13
Freitas Barreto Paulo Cesar
25
0
0
0
0
0
0
19
Henrique
32
0
0
0
0
0
0
6
Lucas Sampaio
29
16
1394
1
0
4
0
16
Manoel
28
8
384
0
0
1
0
20
Matheus
29
13
761
2
0
2
0
26
Matheus Rocha
25
9
604
1
0
1
0
25
Renan
23
0
0
0
0
0
0
17
Richardson
32
18
1532
1
0
2
0
16
Romario
32
1
25
0
0
0
0
13
Vitor Marinho
23
0
0
0
0
0
0
3
Wesley
32
7
385
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adeilson Maranhao
26
8
669
2
0
2
0
20
Adryan
30
2
71
0
0
0
0
25
Amaral
22
4
52
0
0
1
0
5
Daniel
28
18
1468
1
0
3
0
23
Lima
25
11
557
0
0
2
0
20
Sammuel
22
2
44
0
0
0
0
15
Walfrido
30
9
319
0
0
5
1
14
Wellington Reis
32
10
454
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
David Ribeiro
26
6
168
0
0
1
0
21
Iago
28
9
455
1
0
0
0
9
Jackson
31
5
129
1
0
1
0
19
Lucas Oliveira
24
0
0
0
0
0
0
23
Romarinho
21
0
0
0
0
0
0
7
Ruan
31
14
413
1
0
3
0
11
Wallyson
35
15
516
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roberto Fonseca
62
Quảng cáo