Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aberdeen Nữ, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Aberdeen Nữ
Sân vận động:
Balmoral Stadium
(Aberdeen)
Sức chứa:
2 602
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sidey Megan
23
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Edwards Lois
22
10
558
0
0
0
0
5
Jamieson Nicola
23
10
823
0
1
2
1
3
Noble Niamh
19
12
1069
2
0
3
0
13
Ogilvie Francesca
23
11
962
1
2
1
0
17
Robertson Grace
17
1
46
0
0
0
0
18
Thomson Eva
21
12
922
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Black Aimee
18
11
990
0
0
2
0
4
Bruce Natasha
30
7
219
0
0
0
0
15
Finnie Madison
18
8
667
0
0
1
0
21
Maclean Miriam
?
1
26
0
0
0
0
14
McEvoy Holly
19
9
468
0
0
0
0
10
Miller Darcie
18
11
288
0
0
0
0
9
Stewart Hannah
27
12
1055
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fraser Johan
27
5
95
0
0
0
0
8
Gover Chloe
25
11
912
0
0
1
0
16
Innes Hannah
22
12
668
0
0
0
0
19
Kraft Emily
22
12
907
3
0
0
0
7
Murray Phoebe
16
4
130
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
MacLean Zoe
19
0
0
0
0
0
0
20
Mccann Annalisa
19
0
0
0
0
0
0
1
Sidey Megan
23
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Edwards Lois
22
10
558
0
0
0
0
5
Jamieson Nicola
23
10
823
0
1
2
1
3
Noble Niamh
19
12
1069
2
0
3
0
13
Ogilvie Francesca
23
11
962
1
2
1
0
17
Robertson Grace
17
1
46
0
0
0
0
18
Thomson Eva
21
12
922
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adams Antonia
16
0
0
0
0
0
0
23
Black Aimee
18
11
990
0
0
2
0
4
Bruce Natasha
30
7
219
0
0
0
0
15
Finnie Madison
18
8
667
0
0
1
0
21
Maclean Miriam
?
1
26
0
0
0
0
14
McEvoy Holly
19
9
468
0
0
0
0
10
Miller Darcie
18
11
288
0
0
0
0
9
Stewart Hannah
27
12
1055
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fraser Johan
27
5
95
0
0
0
0
8
Gover Chloe
25
11
912
0
0
1
0
16
Innes Hannah
22
12
668
0
0
0
0
19
Kraft Emily
22
12
907
3
0
0
0
11
MacPherson Keira
16
0
0
0
0
0
0
7
Murray Phoebe
16
4
130
0
0
1
0
Quảng cáo