Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Abia Warriors, Nigeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nigeria
Abia Warriors
Sân vận động:
Umuahia Township Stadium
(Umuahia)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Cúp liên đoàn
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ali Ishaku
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Njoku Augustine
20
1
90
0
0
0
0
26
Nwoburuoke Collins
22
1
90
0
0
0
0
5
Ogbuagu Emmanuel
22
1
90
0
0
0
0
15
Wilson Elu
29
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayodele Ezekiel
?
1
59
0
0
0
0
8
Ojonugwa Adejoh
25
1
90
1
0
0
0
7
Onu Emmanuel
24
1
45
0
0
0
0
10
Samson Paul
24
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Megwo Sunday
?
1
7
0
0
0
0
16
Olewunne Izuchukwu Christian
23
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amapakabo Imama
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ali Ishaku
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aliyu Mohammed
31
1
90
0
0
0
0
26
Nwoburuoke Collins
22
1
90
0
0
0
0
30
Ogu Jerry
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayodele Ezekiel
?
1
46
0
0
0
0
29
Ogbonna Arinze
?
1
45
0
0
0
0
8
Ojonugwa Adejoh
25
1
90
0
0
0
0
20
Okorie Prince
21
2
90
1
0
0
0
7
Onu Emmanuel
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Megwo Sunday
?
1
90
0
0
0
0
21
Obi Samson Bossa
28
1
46
0
0
0
0
5
Omaka Fabian
?
1
0
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amapakabo Imama
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ali Ishaku
?
2
180
0
0
0
0
35
Nmecha Johnson
25
0
0
0
0
0
0
24
Sharp Uzoigwe
24
0
0
0
0
0
0
16
Thomas Olufemi
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Afolabi Isaac
34
0
0
0
0
0
0
25
Aliyu Mohammed
31
1
90
0
0
0
0
6
Goodluck Ozioma
26
0
0
0
0
0
0
2
Njoku Augustine
20
1
90
0
0
0
0
26
Nwoburuoke Collins
22
2
180
0
0
0
0
5
Ogbuagu Emmanuel
22
1
90
0
0
0
0
30
Ogu Jerry
19
1
90
0
0
0
0
15
Wilson Elu
29
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arum Kingsley
?
0
0
0
0
0
0
18
Ayodele Ezekiel
?
2
105
0
0
0
0
40
Edwards Nelson
?
0
0
0
0
0
0
14
Ignatius
?
0
0
0
0
0
0
29
Ogbonna Arinze
?
1
45
0
0
0
0
8
Ojonugwa Adejoh
25
2
180
1
0
0
0
20
Okorie Prince
21
2
90
1
0
0
0
7
Onu Emmanuel
24
2
90
0
0
0
0
10
Samson Paul
24
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Igwe Igweuzo
?
0
0
0
0
0
0
12
Megwo Sunday
?
2
97
0
0
0
0
33
Moses Uche
?
0
0
0
0
0
0
21
Obi Samson Bossa
28
1
46
0
0
0
0
16
Olewunne Izuchukwu Christian
23
1
46
0
0
0
0
5
Omaka Fabian
?
1
0
0
0
0
1
9
Udoh Godwin
?
0
0
0
0
0
0
31
Ugwunna Henry Chidozie
35
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amapakabo Imama
55
Quảng cáo