Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AC Milan U19, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
AC Milan U19
Sân vận động:
Centro Sportivo Peppino Vismara
(Milan)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Longoni Alessandro
16
1
90
0
0
0
0
26
Pittarella Matteo
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Albe Salem
16
1
22
0
0
0
0
2
Bakoune Adam
18
2
170
0
0
0
0
33
Colombo Federico
17
1
69
0
0
0
0
19
Grilli Lorenzo
18
1
11
0
0
0
0
19
Magni Vittorio
18
2
180
0
0
0
0
6
Malaspina Mattia
19
1
76
0
0
0
0
31
Paloschi Dorian
18
3
270
0
0
1
0
15
Parmiggiani Pietro
18
3
270
0
0
0
0
29
Perera Nirash
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bonomi Alessandro
18
3
212
1
0
0
0
34
Comotto Christian
16
3
216
0
1
0
0
21
Lamorte Alessandro
18
1
5
0
0
0
0
10
Liberali Mattia
17
3
203
0
0
1
0
4
Mancioppi Tommaso
18
1
2
0
0
0
0
25
Ossola Lorenzo
17
2
45
1
0
0
0
5
Perin Ernesto
17
3
57
0
0
0
0
8
Sala Emanuele
16
3
150
0
0
1
0
74
Stalmach Dariusz
18
3
217
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camarda Francesco
16
1
59
0
0
1
0
11
Ibrahimovic Maximilian
18
2
136
0
0
0
0
99
Scotti Filippo
17
3
150
0
0
0
0
20
Sia Diego
18
2
105
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abate Ignazio
37
Guidi Federico
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Colzani Edoardo
18
0
0
0
0
0
0
12
Longoni Alessandro
16
1
90
0
0
0
0
26
Pittarella Matteo
16
2
180
0
0
0
0
96
Torriani Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Albe Salem
16
1
22
0
0
0
0
2
Bakoune Adam
18
2
170
0
0
0
0
33
Colombo Federico
17
1
69
0
0
0
0
24
Frugnoli Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
19
Grilli Lorenzo
18
1
11
0
0
0
0
19
Magni Vittorio
18
2
180
0
0
0
0
6
Malaspina Mattia
19
1
76
0
0
0
0
31
Paloschi Dorian
18
3
270
0
0
1
0
15
Parmiggiani Pietro
18
3
270
0
0
0
0
29
Perera Nirash
17
1
90
0
0
0
0
47
Vladimirov Valeri
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bonomi Alessandro
18
3
212
1
0
0
0
34
Comotto Christian
16
3
216
0
1
0
0
11
Cuenca Martinez Hugo Francisco
19
0
0
0
0
0
0
21
Lamorte Alessandro
18
1
5
0
0
0
0
10
Liberali Mattia
17
3
203
0
0
1
0
4
Mancioppi Tommaso
18
1
2
0
0
0
0
25
Ossola Lorenzo
17
2
45
1
0
0
0
5
Perin Ernesto
17
3
57
0
0
0
0
8
Sala Emanuele
16
3
150
0
0
1
0
14
Skoczylas Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
74
Stalmach Dariusz
18
3
217
0
0
1
0
18
Zeroli Kevin
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camarda Francesco
16
1
59
0
0
1
0
11
Ibrahimovic Maximilian
18
2
136
0
0
0
0
23
Lontani Simone
16
0
0
0
0
0
0
27
Martinazzi Luca
18
0
0
0
0
0
0
99
Scotti Filippo
17
3
150
0
0
0
0
20
Sia Diego
18
2
105
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abate Ignazio
37
Guidi Federico
47
Quảng cáo