Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AC Milan, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
AC Milan
Sân vận động:
Stadio Giuseppe Meazza (San Siro)
(Milan)
Sức chứa:
80 018
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maignan Mike
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calabria Davide
27
2
150
0
0
0
0
22
Emerson Royal
25
3
184
0
0
1
0
46
Gabbia Matteo
24
1
90
0
0
1
0
19
Hernandez Theo
26
4
232
1
0
0
0
31
Pavlovic Strahinja
23
3
270
1
0
1
0
28
Thiaw Malick
Chấn thương mắt cá chân
23
1
90
0
0
0
0
23
Tomori Fikayo
26
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bennacer Ismael
Chấn thương bắp chân
26
1
59
0
0
0
0
29
Fofana Youssouf
25
3
193
1
0
1
0
8
Loftus-Cheek Ruben
28
4
360
0
0
1
0
80
Musah Yunus
21
4
123
0
1
0
0
14
Reijnders Tijjani
26
4
255
0
0
0
0
42
Terracciano Filippo
21
1
90
0
0
1
0
18
Zeroli Kevin
19
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Abraham Tammy
26
2
94
1
1
0
0
21
Chukwueze Samuel
25
4
147
0
0
0
0
9
Jovic Luka
26
2
65
0
0
1
0
10
Leao Rafael
25
4
265
1
2
0
0
7
Morata Alvaro
31
2
58
1
0
1
0
17
Okafor Noah
24
4
193
1
0
0
0
11
Pulisic Christian
26
4
328
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fonseca Paulo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maignan Mike
29
1
51
0
0
0
0
96
Torriani Lorenzo
19
1
40
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calabria Davide
27
1
69
0
0
1
0
22
Emerson Royal
25
1
22
0
0
0
0
46
Gabbia Matteo
24
1
7
0
0
0
0
19
Hernandez Theo
26
1
90
0
0
0
0
31
Pavlovic Strahinja
23
1
90
0
0
0
0
23
Tomori Fikayo
26
1
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fofana Youssouf
25
1
90
0
0
1
0
8
Loftus-Cheek Ruben
28
1
69
0
0
0
0
14
Reijnders Tijjani
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Abraham Tammy
26
1
22
0
0
0
0
10
Leao Rafael
25
1
90
0
0
0
0
7
Morata Alvaro
31
1
84
0
1
0
0
17
Okafor Noah
24
1
7
0
0
0
0
11
Pulisic Christian
26
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fonseca Paulo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Longoni Alessandro
16
0
0
0
0
0
0
16
Maignan Mike
29
5
411
0
0
0
0
1
Nava Lapo
20
0
0
0
0
0
0
25
Raveyre Noah
19
0
0
0
0
0
0
57
Sportiello Marco
Chấn thương bàn tay
32
0
0
0
0
0
0
96
Torriani Lorenzo
19
1
40
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bartesaghi Davide
18
0
0
0
0
0
0
2
Calabria Davide
27
3
219
0
0
1
0
15
Coubis Andrei
20
0
0
0
0
0
0
13
Dutu Matteo
18
0
0
0
0
0
0
22
Emerson Royal
25
4
206
0
0
1
0
42
Florenzi Alessandro
Chấn thương đầu gối
33
0
0
0
0
0
0
46
Gabbia Matteo
24
2
97
0
0
1
0
19
Hernandez Theo
26
5
322
1
0
0
0
2
Jimenez Alejandro
19
0
0
0
0
0
0
24
Minotti Gabriele
21
0
0
0
0
0
0
31
Pavlovic Strahinja
23
4
360
1
0
1
0
28
Thiaw Malick
Chấn thương mắt cá chân
23
1
90
0
0
0
0
23
Tomori Fikayo
26
4
354
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bennacer Ismael
Chấn thương bắp chân
26
1
59
0
0
0
0
11
Cuenca Martinez Hugo Francisco
19
0
0
0
0
0
0
29
Fofana Youssouf
25
4
283
1
0
2
0
10
Liberali Mattia
17
0
0
0
0
0
0
8
Loftus-Cheek Ruben
28
5
429
0
0
1
0
80
Musah Yunus
21
4
123
0
1
0
0
14
Reijnders Tijjani
26
5
345
0
0
0
0
21
Sandri Mattia
23
0
0
0
0
0
0
42
Terracciano Filippo
21
1
90
0
0
1
0
18
Zeroli Kevin
19
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Abraham Tammy
26
3
116
1
1
0
0
9
Camarda Francesco
16
0
0
0
0
0
0
21
Chukwueze Samuel
25
4
147
0
0
0
0
9
Jovic Luka
26
2
65
0
0
1
0
10
Leao Rafael
25
5
355
1
2
0
0
7
Morata Alvaro
31
3
142
1
1
1
0
17
Okafor Noah
24
5
200
1
0
0
0
11
Pulisic Christian
26
5
418
3
2
0
0
82
Sia Diego
18
0
0
0
0
0
0
28
Traore Chaka
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fonseca Paulo
51
Quảng cáo