Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Academica, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Academica
Sân vận động:
Estádio EFAPEL Cidade de Coimbra
(Coimbra)
Sức chứa:
29 622
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antonio Filipe
39
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Elvis
27
5
414
0
0
0
0
25
Francisco Freitas Ruben Diogo
31
5
307
0
0
1
0
24
Loureiro Goncalo
24
1
90
0
0
0
0
6
Montez Antonio
22
4
133
0
0
0
0
54
Ni
21
6
451
3
0
1
1
66
Oliveira Hugo
20
3
251
0
0
0
0
13
Serra Andre
26
1
20
0
0
0
0
90
Vitor Bruno
34
1
90
0
0
0
0
22
Xico
25
6
498
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carvalho Duarte
22
1
30
0
0
0
0
11
Filipe Goncalo
22
3
76
0
0
0
0
16
Gomes Vasco
23
6
510
0
0
0
0
10
Lucas Henrique
24
6
531
0
0
2
0
4
Obiora Nwankwo
33
6
425
0
0
1
0
21
Pereira Francisco
22
2
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ba-Sy Amadou
23
1
20
0
0
1
0
18
Gildo
29
6
121
0
0
0
0
17
Hachadi Khalid
26
6
321
1
0
0
0
19
Rondon Mario
38
4
169
0
0
0
0
7
Santos Noah
22
6
239
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antonio Filipe
39
6
540
0
0
2
0
91
Santos Bernardo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Elvis
27
5
414
0
0
0
0
25
Francisco Freitas Ruben Diogo
31
5
307
0
0
1
0
24
Loureiro Goncalo
24
1
90
0
0
0
0
6
Montez Antonio
22
4
133
0
0
0
0
54
Ni
21
6
451
3
0
1
1
66
Oliveira Hugo
20
3
251
0
0
0
0
20
Ruca
22
0
0
0
0
0
0
13
Serra Andre
26
1
20
0
0
0
0
21
Silva Leandro
30
0
0
0
0
0
0
90
Vitor Bruno
34
1
90
0
0
0
0
22
Xico
25
6
498
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carvalho Duarte
22
1
30
0
0
0
0
11
Filipe Goncalo
22
3
76
0
0
0
0
16
Gomes Vasco
23
6
510
0
0
0
0
10
Lucas Henrique
24
6
531
0
0
2
0
20
Mica
31
0
0
0
0
0
0
4
Obiora Nwankwo
33
6
425
0
0
1
0
21
Pereira Francisco
22
2
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ba-Sy Amadou
23
1
20
0
0
1
0
18
Gildo
29
6
121
0
0
0
0
17
Hachadi Khalid
26
6
321
1
0
0
0
27
Moco Afonso
16
0
0
0
0
0
0
19
Rondon Mario
38
4
169
0
0
0
0
7
Santos Noah
22
6
239
2
0
2
0
33
Vitor Gabriel
26
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo