Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Academico Viseu, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Academico Viseu
Sân vận động:
Estádio do Fontelo
(Viseu)
Sức chứa:
6 912
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Gril Domen
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aidara Mohamed
27
3
262
0
0
0
1
4
Almeida Andre
29
5
450
1
0
0
0
28
Bandarra Miguel
28
3
189
0
0
0
0
66
Milioransa Igor
28
5
406
0
0
0
0
77
Paulinho
33
4
251
2
1
1
0
3
Pinto Joao
24
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kahraman Cihan
25
5
188
0
0
2
0
8
Kone Samba
22
2
45
0
0
0
0
16
Mane Sori
28
4
303
0
0
0
1
88
Marquinho
22
5
335
1
0
0
0
14
Messeguem Soufiane
23
5
388
0
2
2
0
10
Quizera Famana
22
4
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andre Clovis
26
5
360
1
1
0
0
34
Marinelli Alan
25
3
54
1
0
0
0
17
Mortimer Moreno Nils
23
4
94
0
0
0
0
26
Nussbaumer Daniel
24
4
65
0
0
0
0
11
Ott Gautier
22
5
378
0
2
0
0
7
Yuri Araujo
28
5
381
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferreira Rui
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gomes Gerth Federico
20
0
0
0
0
0
0
75
Gril Domen
23
5
450
0
0
0
0
58
Matheus
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aidara Mohamed
27
3
262
0
0
0
1
4
Almeida Andre
29
5
450
1
0
0
0
28
Bandarra Miguel
28
3
189
0
0
0
0
55
Gomes Henrique
28
0
0
0
0
0
0
14
Kaua Vinicius
20
0
0
0
0
0
0
52
Machado Francisco
19
0
0
0
0
0
0
2
Michelis Nikolaos
23
0
0
0
0
0
0
66
Milioransa Igor
28
5
406
0
0
0
0
77
Paulinho
33
4
251
2
1
1
0
3
Pinto Joao
24
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kahraman Cihan
25
5
188
0
0
2
0
8
Kone Samba
22
2
45
0
0
0
0
16
Mane Sori
28
4
303
0
0
0
1
88
Marquinho
22
5
335
1
0
0
0
14
Messeguem Soufiane
23
5
388
0
2
2
0
82
Paulino Rafael
20
0
0
0
0
0
0
10
Quizera Famana
22
4
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almeida Diogo
24
0
0
0
0
0
0
33
Andre Clovis
26
5
360
1
1
0
0
23
Maiga Issoufi
22
0
0
0
0
0
0
34
Marinelli Alan
25
3
54
1
0
0
0
17
Mortimer Moreno Nils
23
4
94
0
0
0
0
26
Nussbaumer Daniel
24
4
65
0
0
0
0
11
Ott Gautier
22
5
378
0
2
0
0
7
Yuri Araujo
28
5
381
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferreira Rui
51
Quảng cáo