Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Accra Lions, Ghana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ghana
Accra Lions
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Afful Daniel
19
4
314
0
0
0
0
1
Bonsu Kwadwo
24
6
497
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adomako Boateng Remember
19
9
805
0
0
0
0
14
Amofa Felix
17
1
32
0
0
0
0
25
Apiiga Baba Salifu
17
9
787
0
0
0
0
5
Awoute Jacob
19
7
614
0
0
2
0
5
Gyimah Samuel
23
1
90
0
0
0
0
15
Hamzata Musa
21
8
720
0
0
2
0
24
Issa Ibrahim
20
3
31
0
0
0
0
4
Mohammed Ali
22
9
810
1
0
0
0
16
Mohammed Issah
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amakye Edmond
16
3
141
0
0
1
0
12
Ayuuba Larry
17
1
90
0
0
0
0
20
Setordjie Laurance
16
7
391
0
0
1
0
11
Tahiru Faris
17
9
580
1
0
2
0
8
Taylor Fuzy
16
9
696
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abubakari Abdul-Shakun
20
2
86
1
0
0
0
32
Akintunde David
20
4
95
0
0
0
0
29
Alladoh Ezekiel
19
8
490
2
0
0
0
37
Dankwah Blessing
18
9
628
1
0
1
0
19
Kesse Bernard
20
3
150
0
0
0
0
9
Nwafor Lucky
19
8
411
0
0
1
0
28
Paaku George
18
8
336
0
0
0
0
30
Yousif Ahmed
17
3
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tanko Ibrahim
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Afful Daniel
19
4
314
0
0
0
0
1
Bonsu Kwadwo
24
6
497
0
0
0
0
33
Domie Carl
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adomako Boateng Remember
19
9
805
0
0
0
0
21
Agyen Richard
17
0
0
0
0
0
0
14
Amofa Felix
17
1
32
0
0
0
0
25
Apiiga Baba Salifu
17
9
787
0
0
0
0
5
Awoute Jacob
19
7
614
0
0
2
0
5
Gyimah Samuel
23
1
90
0
0
0
0
15
Hamzata Musa
21
8
720
0
0
2
0
24
Issa Ibrahim
20
3
31
0
0
0
0
4
Mohammed Ali
22
9
810
1
0
0
0
16
Mohammed Issah
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amakye Edmond
16
3
141
0
0
1
0
12
Ayuuba Larry
17
1
90
0
0
0
0
31
Musah Joseph
19
0
0
0
0
0
0
18
Seidu Sadat
20
0
0
0
0
0
0
20
Setordjie Laurance
16
7
391
0
0
1
0
11
Tahiru Faris
17
9
580
1
0
2
0
8
Taylor Fuzy
16
9
696
0
0
1
0
23
Tettey-Narh Samuel
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abubakari Abdul-Shakun
20
2
86
1
0
0
0
32
Akintunde David
20
4
95
0
0
0
0
29
Alladoh Ezekiel
19
8
490
2
0
0
0
37
Dankwah Blessing
18
9
628
1
0
1
0
19
Kesse Bernard
20
3
150
0
0
0
0
9
Nwafor Lucky
19
8
411
0
0
1
0
28
Paaku George
18
8
336
0
0
0
0
30
Yousif Ahmed
17
3
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tanko Ibrahim
47
Quảng cáo