Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Achnas, Síp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Síp
Achnas
Sân vận động:
Ethnikos Achnas
(Achna)
Sức chứa:
5 422
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bogatinov Martin
38
1
90
0
0
1
0
40
Flores Lucas
22
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bahanack Patrick
27
9
686
0
0
1
0
93
Baret Yohan
23
1
90
0
0
1
0
22
Ioannou Petros
25
8
678
0
0
0
0
12
Lomotey Emmanuel
26
6
468
0
0
0
0
37
Ofori Richard
31
8
720
1
0
4
1
16
Panagiotou Panagiotis
22
7
439
0
0
2
1
25
Saadi Jalil
23
3
47
0
0
1
0
28
Stylianou Marios
31
8
582
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Iriondo Manuel
31
8
629
1
0
4
0
17
Gonzalez Pablo
31
9
522
4
0
2
0
7
Ilia Konstantinos
24
1
2
0
0
0
0
8
Lipski Patryk
30
8
720
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andereggen Nicolas
25
9
722
6
0
1
0
80
Angelopoulos Georgios Nikolas
20
4
270
0
0
1
0
11
Bonetto Julian
30
9
802
2
0
2
0
98
Breno
26
8
404
0
0
1
1
19
Hernandez Ruben
22
4
17
0
0
0
0
20
Milinceanu Nicolae
32
3
25
0
0
0
0
10
Pechlivanis Marios
29
6
200
0
0
1
0
9
Sobiech Artur
34
6
112
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Badia Cequier David
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bogatinov Martin
38
1
90
0
0
1
0
40
Flores Lucas
22
8
720
0
0
1
0
45
Papastylianou Michalis
26
0
0
0
0
0
0
33
Stavrinou Andreas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bahanack Patrick
27
9
686
0
0
1
0
93
Baret Yohan
23
1
90
0
0
1
0
22
Ioannou Petros
25
8
678
0
0
0
0
12
Lomotey Emmanuel
26
6
468
0
0
0
0
37
Ofori Richard
31
8
720
1
0
4
1
16
Panagiotou Panagiotis
22
7
439
0
0
2
1
6
Peratikos Marios
25
0
0
0
0
0
0
25
Saadi Jalil
23
3
47
0
0
1
0
2
Soulis Andreas
18
0
0
0
0
0
0
28
Stylianou Marios
31
8
582
1
0
2
0
23
Venizelou Konstantinos
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Iriondo Manuel
31
8
629
1
0
4
0
17
Gonzalez Pablo
31
9
522
4
0
2
0
7
Ilia Konstantinos
24
1
2
0
0
0
0
8
Lipski Patryk
30
8
720
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andereggen Nicolas
25
9
722
6
0
1
0
80
Angelopoulos Georgios Nikolas
20
4
270
0
0
1
0
11
Bonetto Julian
30
9
802
2
0
2
0
98
Breno
26
8
404
0
0
1
1
18
Dubov Nikita Roman
24
0
0
0
0
0
0
19
Hernandez Ruben
22
4
17
0
0
0
0
20
Milinceanu Nicolae
32
3
25
0
0
0
0
10
Pechlivanis Marios
29
6
200
0
0
1
0
47
Perdios Nicolas
19
0
0
0
0
0
0
9
Sobiech Artur
34
6
112
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Badia Cequier David
50
Quảng cáo