Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng ACV Assen, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
ACV Assen
Sân vận động:
Sportpark ICT Specialist
(Assen)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Wolfs Max
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bannani Karim
26
5
431
0
0
1
0
23
Boyer Rick
24
3
25
0
0
0
0
15
Dijk Lars
22
5
255
0
0
2
0
4
Hettinga Yannick
22
5
445
0
1
1
0
5
Mansaray Elijah
20
2
4
0
0
0
0
2
Schans Daniel
29
3
100
0
0
0
0
3
Wielink Nande
26
5
425
0
1
0
0
22
de Klerk Sietze
21
2
31
0
0
0
0
16
van Kaam Joel
22
5
377
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Broers Luca
?
4
21
0
0
0
0
14
Hamelink Max
23
5
445
1
1
0
0
6
Huser Pascal
29
5
416
0
0
0
0
11
Mulder Justin
27
4
348
1
0
1
0
18
Sillah Ibrahim
29
4
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bentum Arnoud
30
5
212
0
0
0
0
24
Hoeks Wouter
20
1
6
0
0
0
0
7
Jasper Gijs
27
5
431
1
1
0
0
20
Spijkerman Boy
24
5
411
0
0
0
0
10
Zwikstra Giovanni
23
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Witte Robin
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Jagt Erwin
26
0
0
0
0
0
0
1
Nijland Ramon
31
0
0
0
0
0
0
1
Runhart Bas
20
0
0
0
0
0
0
1
Spijodic Enver
24
0
0
0
0
0
0
26
Wolfs Max
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bannani Karim
26
5
431
0
0
1
0
23
Boyer Rick
24
3
25
0
0
0
0
15
Dijk Lars
22
5
255
0
0
2
0
4
Hettinga Yannick
22
5
445
0
1
1
0
5
Mansaray Elijah
20
2
4
0
0
0
0
2
Schans Daniel
29
3
100
0
0
0
0
3
Wielink Nande
26
5
425
0
1
0
0
22
de Klerk Sietze
21
2
31
0
0
0
0
16
van Kaam Joel
22
5
377
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Broers Luca
?
4
21
0
0
0
0
14
Hamelink Max
23
5
445
1
1
0
0
6
Huser Pascal
29
5
416
0
0
0
0
11
Mulder Justin
27
4
348
1
0
1
0
18
Sillah Ibrahim
29
4
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bentum Arnoud
30
5
212
0
0
0
0
15
Caciano Lentini
23
0
0
0
0
0
0
24
Hoeks Wouter
20
1
6
0
0
0
0
7
Jasper Gijs
27
5
431
1
1
0
0
20
Spijkerman Boy
24
5
411
0
0
0
0
41
Veenstra Mike
22
0
0
0
0
0
0
10
Zwikstra Giovanni
23
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Witte Robin
34
Quảng cáo