Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Adama City, Ethiopia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ethiopia
Adama City
Sân vận động:
Sân vận động Adama
(Adama)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Tefera Dagim
21
4
312
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adeferes Hailemichael
?
1
46
0
0
0
0
3
Elias Melaku
?
4
360
0
0
1
0
27
Menberu Chalchew
?
2
135
0
0
1
0
22
Tefera Natnael
?
3
229
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alemayehu Fikru
22
6
540
0
0
2
0
21
Demssie Daniel
?
1
67
0
0
0
0
29
Gadissa Wado
?
1
46
0
0
1
0
6
Ibrahim Fuad
33
1
1
0
0
0
0
20
Kebala Mussie
?
6
495
0
0
1
0
26
Kiros Moses
?
5
438
0
1
1
0
23
Leges Elias
?
5
332
0
0
0
0
9
Nuri Nebil
?
6
513
3
0
0
0
14
Reshad Adnan
?
5
177
0
1
3
1
5
Sharif Redwan
?
6
540
0
0
0
0
16
Sisay Abenezer
?
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ame Mohammed
27
5
126
0
0
1
0
10
Biniam Ayten
?
6
513
3
1
0
0
41
Dari Sadik
?
4
31
0
0
0
0
17
Elias Ashenafi
?
6
540
0
0
0
0
11
Mengistu Sintayehu
?
6
446
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adugna Jotte
?
0
0
0
0
0
0
1
Habtamu Said
26
0
0
0
0
0
0
30
Tefera Dagim
21
4
312
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adeferes Hailemichael
?
1
46
0
0
0
0
3
Elias Melaku
?
4
360
0
0
1
0
4
Fikadu Deneke
?
0
0
0
0
0
0
27
Menberu Chalchew
?
2
135
0
0
1
0
22
Tefera Natnael
?
3
229
0
0
0
0
15
Tesfahun Sisay
?
0
0
0
0
0
0
12
Wabela Abdi
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alemayehu Fikru
22
6
540
0
0
2
0
8
Awal Seraph
?
0
0
0
0
0
0
21
Demssie Daniel
?
1
67
0
0
0
0
29
Gadissa Wado
?
1
46
0
0
1
0
6
Ibrahim Fuad
33
1
1
0
0
0
0
20
Kebala Mussie
?
6
495
0
0
1
0
26
Kiros Moses
?
5
438
0
1
1
0
23
Leges Elias
?
5
332
0
0
0
0
9
Nuri Nebil
?
6
513
3
0
0
0
14
Reshad Adnan
?
5
177
0
1
3
1
28
Ribbon Charles
?
0
0
0
0
0
0
25
Shamsu Mubarak
?
0
0
0
0
0
0
5
Sharif Redwan
?
6
540
0
0
0
0
16
Sisay Abenezer
?
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ame Mohammed
27
5
126
0
0
1
0
10
Biniam Ayten
?
6
513
3
1
0
0
37
Chala Benti
?
0
0
0
0
0
0
41
Dari Sadik
?
4
31
0
0
0
0
17
Elias Ashenafi
?
6
540
0
0
0
0
11
Mengistu Sintayehu
?
6
446
1
0
1
0
45
Sefa Abdulfeta
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo