Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Adana Demirspor, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
Sân vận động:
Yeni Adana Stadyumu
(Adana)
Sức chứa:
33 543
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Donmezer Deniz
16
4
360
0
0
0
0
39
Karakus Vedat
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gravillon Andreaw
26
8
720
2
0
0
0
4
Guler Semih
29
11
990
1
0
3
0
55
Kalender Tolga
23
3
203
0
0
0
1
15
Manev Jovan
23
9
704
2
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aktas Aksel
25
2
6
0
0
1
0
8
Aydogan Tayfun
28
9
589
0
0
2
0
21
Balat Bunyamin
27
7
446
0
0
0
0
23
Burak Abdulsamet
28
11
736
0
1
4
0
16
Celik Izzet
20
6
276
0
0
0
0
58
Maestro
21
11
990
0
0
1
0
77
Nourani Moataz
22
2
66
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alioui Nabil
25
10
450
0
0
0
0
17
Aymbetov Abat
29
7
253
0
0
1
0
11
Barasi Yusuf
21
10
774
4
0
0
0
60
Demirbag Ozan
16
5
68
0
0
0
0
93
Fougeu Breyton
20
7
214
0
0
0
0
28
Kavrazli Salih
22
7
206
0
0
1
0
80
Kol Ali
23
11
654
0
2
2
0
99
Kurtulan Arda
21
6
495
0
1
1
0
7
Sari Yusuf
25
9
584
0
0
1
0
29
Shehu Florent
22
2
31
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valkanis Michael
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Donmezer Deniz
16
4
360
0
0
0
0
25
Eser Murat
19
0
0
0
0
0
0
39
Karakus Vedat
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gravillon Andreaw
26
8
720
2
0
0
0
4
Guler Semih
29
11
990
1
0
3
0
55
Kalender Tolga
23
3
203
0
0
0
1
91
Karayigit Kadir
19
0
0
0
0
0
0
15
Manev Jovan
23
9
704
2
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aktas Aksel
25
2
6
0
0
1
0
8
Aydogan Tayfun
28
9
589
0
0
2
0
21
Balat Bunyamin
27
7
446
0
0
0
0
23
Burak Abdulsamet
28
11
736
0
1
4
0
16
Celik Izzet
20
6
276
0
0
0
0
24
Ersoy Burhan
21
0
0
0
0
0
0
58
Maestro
21
11
990
0
0
1
0
77
Nourani Moataz
22
2
66
0
0
1
0
90
Yilmaz Ahmet
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alioui Nabil
25
10
450
0
0
0
0
17
Aymbetov Abat
29
7
253
0
0
1
0
11
Barasi Yusuf
21
10
774
4
0
0
0
60
Demirbag Ozan
16
5
68
0
0
0
0
73
Duyur Samet Akif
15
0
0
0
0
0
0
93
Fougeu Breyton
20
7
214
0
0
0
0
28
Kavrazli Salih
22
7
206
0
0
1
0
87
Kaynak Osman
18
0
0
0
0
0
0
80
Kol Ali
23
11
654
0
2
2
0
99
Kurtulan Arda
21
6
495
0
1
1
0
7
Sari Yusuf
25
9
584
0
0
1
0
29
Shehu Florent
22
2
31
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valkanis Michael
50
Quảng cáo