Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Admira Prague, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Admira Prague
Sân vận động:
Stadium Admira Prague
(Prague)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petera Maxmilian
19
8
720
0
0
0
0
25
Vesely Jiri
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cizek Adam
25
11
990
0
0
4
0
4
Fric Michal
26
12
825
0
0
0
0
21
Horak Miroslav
28
11
956
1
0
7
0
23
Kunc Petr
24
12
992
0
0
4
0
8
Lana Matyas
20
2
136
0
0
0
0
20
Rolenec Tomas
19
8
188
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cacha Martin
27
12
974
4
0
2
0
11
Jandovsky Jiri
20
10
564
0
0
1
0
24
Koutecky Filip
20
11
393
1
0
1
0
16
Kuchar Tomas
23
7
561
1
0
0
0
9
Mraz Filip
21
12
969
0
0
4
0
6
Vlcek Patrick
19
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burysek Vojtech
27
12
322
0
0
1
0
15
Dobias Nicolas
21
12
734
3
0
2
0
14
Pejsa Petr
27
11
628
1
0
0
0
12
Vais Adam
20
8
267
1
0
0
0
19
Zahalka Stepan
34
11
937
0
0
0
0
17
Zaruba Viktor
24
11
403
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perina Frantisek
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trojan Vaclav
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cizek Adam
25
1
23
0
0
1
0
21
Horak Miroslav
28
1
90
0
0
0
0
6
Konejl David
27
1
68
0
0
0
0
20
Rolenec Tomas
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cacha Martin
27
1
90
0
0
0
0
11
Jandovsky Jiri
20
1
30
0
0
0
0
24
Koutecky Filip
20
1
61
0
0
0
0
16
Kuchar Tomas
23
1
61
1
0
1
0
9
Mraz Filip
21
1
30
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burysek Vojtech
27
1
90
0
0
0
0
15
Dobias Nicolas
21
2
30
1
0
0
0
14
Pejsa Petr
27
2
61
3
0
0
0
12
Vais Adam
20
1
61
0
0
0
0
19
Zahalka Stepan
34
1
30
0
0
0
0
17
Zaruba Viktor
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perina Frantisek
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kebrt Ondrej
19
0
0
0
0
0
0
1
Petera Maxmilian
19
8
720
0
0
0
0
75
Troharov Maksim
22
0
0
0
0
0
0
1
Trojan Vaclav
19
1
90
0
0
0
0
25
Vesely Jiri
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cizek Adam
25
12
1013
0
0
5
0
3
Fanta Oliver
19
0
0
0
0
0
0
4
Fric Michal
26
12
825
0
0
0
0
21
Horak Miroslav
28
12
1046
1
0
7
0
6
Konejl David
27
1
68
0
0
0
0
23
Kunc Petr
24
12
992
0
0
4
0
8
Lana Matyas
20
2
136
0
0
0
0
20
Rolenec Tomas
19
9
278
0
0
1
0
3
Skalicky Stepan
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cacha Martin
27
13
1064
4
0
2
0
8
Heinzel Matyas
25
0
0
0
0
0
0
11
Jandovsky Jiri
20
11
594
0
0
1
0
24
Koutecky Filip
20
12
454
1
0
1
0
16
Kuchar Tomas
23
8
622
2
0
1
0
20
Marek Petr
21
0
0
0
0
0
0
9
Mraz Filip
21
13
999
0
0
5
0
15
Polivka Vojtech
23
0
0
0
0
0
0
6
Tatdanov Magomedali
21
0
0
0
0
0
0
6
Vlcek Patrick
19
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burysek Vojtech
27
13
412
0
0
1
0
15
Dobias Nicolas
21
14
764
4
0
2
0
14
Pejsa Petr
27
13
689
4
0
0
0
12
Vais Adam
20
9
328
1
0
0
0
19
Zahalka Stepan
34
12
967
0
0
0
0
17
Zaruba Viktor
24
12
493
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perina Frantisek
59
Quảng cáo