Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Admira, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Admira
Sân vận động:
Datenpol Arena
(Maria Enzersdorf)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Jungwirth Lukas
20
6
540
0
0
2
0
35
Kaltenbock Florian
24
3
230
0
0
0
0
1
Verwuster Dennis
26
4
311
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
7
541
1
1
2
0
5
Ebner Thomas
32
9
631
0
0
6
0
4
Feiner Fabian
18
7
150
0
0
0
0
18
Holzmann Manuel
Chấn thương đầu gối
24
4
259
0
0
2
0
15
Horvat Matija
25
12
1070
1
0
2
0
33
Weberbauer Josef
26
12
1080
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajanovic Nadir
18
7
289
1
0
0
0
8
Galle Raphael
Chấn thương mắt cá chân
25
8
415
0
0
0
0
10
Gashi Albin
27
9
769
1
1
5
2
23
Haudum Stefan
29
12
1065
1
1
0
0
20
Schabauer Marco
19
6
124
0
0
1
0
77
Stevanovic Andrej
20
2
14
0
0
0
0
16
Summers Ben
20
4
344
2
0
1
0
82
Yesiloz Emre Can
Chấn thương cơ
21
2
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alar Deni
34
10
746
3
3
2
0
19
Bruckler Lukas
24
8
240
0
0
1
0
17
El Moukhantir Anour
27
7
496
0
0
1
0
6
Malicsek Lukas
25
12
1080
0
0
2
0
11
Mujanovic Salko
27
11
289
1
1
2
0
22
Ristanic Filip
20
9
467
1
2
1
0
7
Young Reinhard
23
11
723
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silberberger Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kaltenbock Florian
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ebner Thomas
32
1
90
0
0
1
0
18
Holzmann Manuel
Chấn thương đầu gối
24
1
90
1
0
0
0
15
Horvat Matija
25
1
90
0
0
0
0
33
Weberbauer Josef
26
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajanovic Nadir
18
1
12
0
0
0
0
8
Galle Raphael
Chấn thương mắt cá chân
25
1
90
0
0
0
0
10
Gashi Albin
27
1
26
0
0
0
0
23
Haudum Stefan
29
1
23
0
0
0
0
20
Schabauer Marco
19
1
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alar Deni
34
1
0
1
0
0
0
19
Bruckler Lukas
24
2
65
1
0
0
0
17
El Moukhantir Anour
27
1
68
0
0
0
0
6
Malicsek Lukas
25
2
90
1
0
0
0
11
Mujanovic Salko
27
2
68
1
0
0
0
22
Ristanic Filip
20
1
23
0
0
0
0
7
Young Reinhard
23
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silberberger Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Jungwirth Lukas
20
6
540
0
0
2
0
35
Kaltenbock Florian
24
4
320
0
0
0
0
69
Limbeck Lukas
17
0
0
0
0
0
0
1
Verwuster Dennis
26
4
311
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
7
541
1
1
2
0
5
Ebner Thomas
32
10
721
0
0
7
0
4
Feiner Fabian
18
7
150
0
0
0
0
18
Holzmann Manuel
Chấn thương đầu gối
24
5
349
1
0
2
0
15
Horvat Matija
25
13
1160
1
0
2
0
13
Kleinbock Danny
18
0
0
0
0
0
0
33
Weberbauer Josef
26
13
1145
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajanovic Nadir
18
8
301
1
0
0
0
8
Galle Raphael
Chấn thương mắt cá chân
25
9
505
0
0
0
0
10
Gashi Albin
27
10
795
1
1
5
2
23
Haudum Stefan
29
13
1088
1
1
0
0
26
Koreimann Adrian Jordi
19
0
0
0
0
0
0
30
Maierhofer Yannick
19
0
0
0
0
0
0
28
Murgas Jan
Chấn thương đầu gối
20
0
0
0
0
0
0
20
Schabauer Marco
19
7
203
0
0
2
0
77
Stevanovic Andrej
20
2
14
0
0
0
0
16
Summers Ben
20
4
344
2
0
1
0
27
Wagner Marco
21
0
0
0
0
0
0
82
Yesiloz Emre Can
Chấn thương cơ
21
2
46
0
0
1
0
16
Zdichynec Nicolas
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alar Deni
34
11
746
4
3
2
0
19
Bruckler Lukas
24
10
305
1
0
1
0
17
El Moukhantir Anour
27
8
564
0
0
1
0
6
Malicsek Lukas
25
14
1170
1
0
2
0
11
Mujanovic Salko
27
13
357
2
1
2
0
22
Ristanic Filip
20
10
490
1
2
1
0
7
Young Reinhard
23
12
749
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silberberger Thomas
51
Quảng cáo