Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Admira, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Admira
Sân vận động:
Datenpol Arena
(Maria Enzersdorf)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kaltenbock Florian
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ebner Thomas
32
1
90
0
0
1
0
18
Holzmann Manuel
24
1
90
1
0
0
0
15
Horvat Matija
25
1
90
0
0
0
0
33
Weberbauer Josef
26
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajanovic Nadir
18
1
12
0
0
0
0
8
Galle Raphael
25
1
90
0
0
0
0
10
Gashi Albin
27
1
26
0
0
0
0
23
Haudum Stefan
29
1
23
0
0
0
0
20
Schabauer Marco
18
1
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alar Deni
34
1
0
1
0
0
0
19
Bruckler Lukas
24
2
65
1
0
0
0
17
El Moukhantir Anour
27
1
68
0
0
0
0
6
Malicsek Lukas
25
2
90
1
0
0
0
11
Mujanovic Salko
27
2
68
1
0
0
0
22
Ristanic Filip
20
1
23
0
0
0
0
7
Young Reinhard
23
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silberberger Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kaltenbock Florian
24
1
90
0
0
0
0
69
Limbeck Lukas
17
0
0
0
0
0
0
1
Verwuster Dennis
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
0
0
0
0
0
0
5
Ebner Thomas
32
1
90
0
0
1
0
4
Feiner Fabian
18
0
0
0
0
0
0
18
Holzmann Manuel
24
1
90
1
0
0
0
15
Horvat Matija
25
1
90
0
0
0
0
19
Leidinger Alexander
20
0
0
0
0
0
0
33
Weberbauer Josef
26
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajanovic Nadir
18
1
12
0
0
0
0
8
Galle Raphael
25
1
90
0
0
0
0
10
Gashi Albin
27
1
26
0
0
0
0
23
Haudum Stefan
29
1
23
0
0
0
0
26
Koreimann Adrian Jordi
19
0
0
0
0
0
0
Maierhofer Yannick
19
0
0
0
0
0
0
28
Murgas Jan
20
0
0
0
0
0
0
20
Schabauer Marco
18
1
79
0
0
1
0
77
Stevanovic Andrej
20
0
0
0
0
0
0
16
Summers Ben
20
0
0
0
0
0
0
27
Wagner Marco
21
0
0
0
0
0
0
82
Yesiloz Emre Can
21
0
0
0
0
0
0
16
Zdichynec Nicolas
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alar Deni
34
1
0
1
0
0
0
19
Bruckler Lukas
24
2
65
1
0
0
0
17
El Moukhantir Anour
27
1
68
0
0
0
0
6
Malicsek Lukas
25
2
90
1
0
0
0
11
Mujanovic Salko
27
2
68
1
0
0
0
22
Ristanic Filip
20
1
23
0
0
0
0
7
Young Reinhard
23
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silberberger Thomas
51
Quảng cáo