Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aduana, Ghana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ghana
Aduana
Sân vận động:
Agyeman Badu Stadium
(Dormaa Ahenkro)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Inusah Masawudu
30
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adams Abubakar
17
8
713
1
0
0
0
2
Amoako Kwadwo
25
9
592
0
0
2
0
20
Boakye Alex
28
8
720
0
0
3
0
18
Boateng Thomas
24
1
28
0
0
0
0
17
Duah Kwaku
26
4
284
0
0
0
0
4
Sackey Rich
22
8
643
0
0
4
1
14
Wakii Godfred
21
5
230
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Sam
35
6
330
0
0
1
0
13
Addo Elvis
20
5
348
0
0
0
0
40
Agyemang Raymond
?
1
90
0
0
0
0
27
Anponsa Hensen
?
9
474
0
0
0
0
18
Boateng Gideon
22
8
627
0
0
0
0
6
Silas Kyeremeh
24
7
392
1
0
2
1
15
Tetteh Richard
24
7
630
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bamba Abdel Latif
26
2
180
1
0
0
0
21
Mahama Richard
25
5
294
0
0
1
0
9
Marfo Emmanuel
25
9
654
4
0
1
0
36
Mensah Gabriel Akwasi
18
3
156
0
0
0
0
10
Obeng Kelvin
25
7
587
1
0
1
0
3
Obuobi Emmanuel
20
2
78
0
0
0
0
23
Peprah Emmanuel
?
3
40
0
0
0
0
19
Torsutsey Justus
32
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yaw Joachim
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Inusah Masawudu
30
9
810
0
0
0
0
41
Osei Prince
25
0
0
0
0
0
0
16
Yeboah Maxwell
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adams Abubakar
17
8
713
1
0
0
0
2
Amoako Kwadwo
25
9
592
0
0
2
0
20
Boakye Alex
28
8
720
0
0
3
0
18
Boateng Thomas
24
1
28
0
0
0
0
17
Duah Kwaku
26
4
284
0
0
0
0
30
Kyeremeh Rockson
19
0
0
0
0
0
0
4
Sackey Rich
22
8
643
0
0
4
1
14
Wakii Godfred
21
5
230
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Sam
35
6
330
0
0
1
0
13
Addo Elvis
20
5
348
0
0
0
0
37
Afriyie Richards
21
0
0
0
0
0
0
40
Agyemang Raymond
?
1
90
0
0
0
0
27
Anponsa Hensen
?
9
474
0
0
0
0
18
Boateng Gideon
22
8
627
0
0
0
0
33
Mumuni Zakaria
27
0
0
0
0
0
0
32
Nerie Fataho
15
0
0
0
0
0
0
25
Offei Mediator
?
0
0
0
0
0
0
6
Silas Kyeremeh
24
7
392
1
0
2
1
15
Tetteh Richard
24
7
630
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bamba Abdel Latif
26
2
180
1
0
0
0
21
Mahama Richard
25
5
294
0
0
1
0
9
Marfo Emmanuel
25
9
654
4
0
1
0
36
Mensah Gabriel Akwasi
18
3
156
0
0
0
0
10
Obeng Kelvin
25
7
587
1
0
1
0
30
Obeng Kyeremeh Gideon
20
0
0
0
0
0
0
3
Obuobi Emmanuel
20
2
78
0
0
0
0
23
Peprah Emmanuel
?
3
40
0
0
0
0
19
Torsutsey Justus
32
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yaw Joachim
51
Quảng cáo