Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AEK Athens FC, Hy Lạp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hy Lạp
AEK Athens FC
Sân vận động:
OPAP Arena
(Athens)
Sức chứa:
32 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strakosha Thomas
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Callens Alexander
32
1
90
0
0
0
0
24
Mitoglou Gerasimos
24
1
90
0
0
1
0
2
Moukoudi Harold
26
3
270
1
0
1
0
29
Odubajo Moses
31
2
48
0
0
0
0
3
Pilios Stavros
23
4
360
1
1
0
0
12
Rota Lazaros
27
4
314
0
1
1
0
21
Vida Domagoj
35
3
270
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
3
181
1
0
0
0
8
Gacinovic Mijat
29
1
25
1
0
1
0
6
Jonsson Jens
31
1
8
0
0
0
0
9
Lamela Erik
32
3
139
0
1
2
0
23
Ljubicic Robert
25
4
298
0
1
0
0
20
Mantalos Petros
33
4
61
0
1
1
0
37
Pereyra Roberto
33
3
53
0
0
0
0
13
Pineda Orbelin
28
4
215
0
0
0
0
4
Szymanski Damian
29
4
322
0
1
0
0
16
Tsiloulis Sotiris
29
1
2
0
0
0
0
10
Zuber Steven
33
2
38
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
3
165
0
1
0
0
22
Fernandes Cantin Paulo
26
1
10
0
0
0
0
7
Garcia Levi
26
3
246
1
1
1
0
11
Koita Aboubakary
26
4
325
2
0
0
0
14
Pierrot Frantzdy
29
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strakosha Thomas
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Callens Alexander
32
3
252
0
1
1
0
28
Hajsafi Ehsan
34
4
196
0
0
1
0
2
Moukoudi Harold
26
3
270
1
0
0
0
3
Pilios Stavros
23
1
70
0
0
1
0
12
Rota Lazaros
27
4
280
0
0
2
0
21
Vida Domagoj
35
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
3
206
0
1
0
0
8
Gacinovic Mijat
29
4
268
1
1
0
0
25
Galanopoulos Konstantinos
26
1
27
0
0
0
0
6
Jonsson Jens
31
2
146
0
0
2
0
9
Lamela Erik
32
2
68
0
0
0
0
23
Ljubicic Robert
25
4
294
1
0
2
0
20
Mantalos Petros
33
3
141
0
1
1
0
37
Pereyra Roberto
33
1
23
0
0
0
0
13
Pineda Orbelin
28
2
113
0
0
0
0
4
Szymanski Damian
29
4
290
0
0
1
0
10
Zuber Steven
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
3
39
1
0
0
0
22
Fernandes Cantin Paulo
26
3
135
0
0
1
0
7
Garcia Levi
26
3
255
5
1
0
0
11
Koita Aboubakary
26
4
96
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Angelopoulos Angelos
21
0
0
0
0
0
0
91
Brignoli Alberto
33
0
0
0
0
0
0
1
Stankovic Cican
31
0
0
0
0
0
0
1
Strakosha Thomas
29
8
720
0
0
1
0
99
Theocharis Georgios
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Callens Alexander
32
4
342
0
1
1
0
28
Hajsafi Ehsan
34
4
196
0
0
1
0
24
Mitoglou Gerasimos
24
1
90
0
0
1
0
2
Moukoudi Harold
26
6
540
2
0
1
0
29
Odubajo Moses
31
2
48
0
0
0
0
3
Pilios Stavros
23
5
430
1
1
1
0
12
Rota Lazaros
27
8
594
0
1
3
0
21
Vida Domagoj
35
7
630
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
6
387
1
1
0
0
8
Gacinovic Mijat
29
5
293
2
1
1
0
25
Galanopoulos Konstantinos
26
1
27
0
0
0
0
6
Jonsson Jens
31
3
154
0
0
2
0
9
Lamela Erik
32
5
207
0
1
2
0
23
Ljubicic Robert
25
8
592
1
1
2
0
20
Mantalos Petros
33
7
202
0
2
2
0
11
Nino Markos
21
0
0
0
0
0
0
37
Pereyra Roberto
33
4
76
0
0
0
0
13
Pineda Orbelin
28
6
328
0
0
0
0
4
Szymanski Damian
29
8
612
0
1
1
0
16
Tsiloulis Sotiris
29
1
2
0
0
0
0
10
Zuber Steven
33
3
128
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
6
204
1
1
0
0
22
Fernandes Cantin Paulo
26
4
145
0
0
1
0
7
Garcia Levi
26
6
501
6
2
1
0
11
Koita Aboubakary
26
8
421
2
0
1
0
9
Martial Anthony
28
0
0
0
0
0
0
77
Nguemechieu Donaldoni
21
0
0
0
0
0
0
14
Pierrot Frantzdy
29
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Quảng cáo