Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AEL Limassol, Síp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Síp
AEL Limassol
Sân vận động:
Alphamega Stadium
(Kolossi)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braga Victor
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Imanishimwe Emmanuel
29
2
91
0
0
0
0
42
Neofytou Kypros
22
2
180
0
0
1
0
5
Ouedraogo Dylan
26
3
270
1
0
1
0
25
Panagiotou Filiotis Andreas
29
3
270
0
0
0
0
6
Stolnik Marko
28
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Avraham Aviv
28
3
116
0
0
0
0
66
Mamas Rafail
23
3
251
0
0
1
0
29
Mellado Miguel
31
3
270
0
0
0
0
8
Papafotis Vasilios
29
1
6
0
0
0
0
21
Toku Emmanuel
24
3
252
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lesovoy Daniil
26
3
257
2
0
1
0
33
Makris Andreas
28
3
270
1
0
0
0
9
Robertha Nigel
26
2
34
0
0
0
0
17
Singh Luther
27
2
28
0
0
1
0
10
Trickovski Ivan
37
2
143
1
0
0
0
11
Zachariou Panagiotis
28
1
1
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coleman Chris
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Becker Yigal
25
0
0
0
0
0
0
1
Braga Victor
32
3
270
0
0
0
0
98
Kyriakou Panagiotis
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Costantini Facundo
24
0
0
0
0
0
0
2
Frantzis Christoforos
23
0
0
0
0
0
0
24
Imanishimwe Emmanuel
29
2
91
0
0
0
0
30
Ioannou Andreas
19
0
0
0
0
0
0
0
Kecskes Akos
28
0
0
0
0
0
0
42
Neofytou Kypros
22
2
180
0
0
1
0
5
Ouedraogo Dylan
26
3
270
1
0
1
0
25
Panagiotou Filiotis Andreas
29
3
270
0
0
0
0
6
Stolnik Marko
28
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Avraham Aviv
28
3
116
0
0
0
0
12
Bambock Franck-Yves
29
0
0
0
0
0
0
74
Christodoulou Savvas
19
0
0
0
0
0
0
71
Gerolemou Giannis
24
0
0
0
0
0
0
66
Mamas Rafail
23
3
251
0
0
1
0
29
Mellado Miguel
31
3
270
0
0
0
0
90
Panagi Panagiotis
19
0
0
0
0
0
0
8
Papafotis Vasilios
29
1
6
0
0
0
0
21
Toku Emmanuel
24
3
252
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lesovoy Daniil
26
3
257
2
0
1
0
19
Louka Panagiotis
24
0
0
0
0
0
0
33
Makris Andreas
28
3
270
1
0
0
0
Panagiotou Stelios
16
0
0
0
0
0
0
9
Robertha Nigel
26
2
34
0
0
0
0
17
Singh Luther
27
2
28
0
0
1
0
73
Themistokleous Themistoklis
20
0
0
0
0
0
0
10
Trickovski Ivan
37
2
143
1
0
0
0
11
Zachariou Panagiotis
28
1
1
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coleman Chris
54
Quảng cáo