Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AF Elbasani, Albania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Albania
AF Elbasani
Sân vận động:
Elbasan Arena
(Elbasani)
Sức chứa:
12 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abalora Razak
28
9
810
0
0
0
0
1
Totoshi Klevi
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hakaj Esin
27
7
527
0
0
1
0
77
Lila Bledar
24
12
1028
0
0
4
0
4
Lulaj Bruno
29
11
946
1
0
6
0
29
Musta Emiljano
32
9
803
1
0
2
0
5
Qaqi Harallamb
31
10
679
0
0
1
0
2
Zaimi Rei
26
4
223
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dros Cristian
26
12
880
1
0
3
0
7
Greca Bedri
34
5
308
0
0
0
0
21
Halili Endi
18
1
4
0
0
0
0
16
Hasani Edon
32
10
706
0
0
4
0
27
Hila Ardit
31
10
683
1
0
4
1
18
Kasa Arsen
27
4
152
1
0
0
0
14
Lajthia Xhonathan
25
10
361
0
0
2
0
42
Qose Kristi
29
10
395
0
0
0
0
17
Telushi Bruno
33
7
328
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blaise Tsague
24
8
463
0
0
0
0
99
Gjoni Amarildo
25
10
465
0
0
2
0
11
Kasa Klevis
21
9
558
0
0
1
0
8
Leo Melo
23
10
542
0
0
1
0
22
Lleshi Arsen
24
7
162
1
0
0
0
20
Ze Gomes
25
9
642
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordin Roberto
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abalora Razak
28
9
810
0
0
0
0
12
Gega Redon
21
0
0
0
0
0
0
1
Totoshi Klevi
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Azemovic Emir
27
0
0
0
0
0
0
23
Hakaj Esin
27
7
527
0
0
1
0
77
Lila Bledar
24
12
1028
0
0
4
0
4
Lulaj Bruno
29
11
946
1
0
6
0
29
Musta Emiljano
32
9
803
1
0
2
0
5
Qaqi Harallamb
31
10
679
0
0
1
0
2
Zaimi Rei
26
4
223
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdiu Kron
20
0
0
0
0
0
0
30
Alla Eriol
18
0
0
0
0
0
0
31
Belloj Glenis
18
0
0
0
0
0
0
25
Bica Alban
19
0
0
0
0
0
0
6
Dros Cristian
26
12
880
1
0
3
0
10
Gava Orgest
34
0
0
0
0
0
0
7
Greca Bedri
34
5
308
0
0
0
0
21
Halili Endi
18
1
4
0
0
0
0
16
Hasani Edon
32
10
706
0
0
4
0
27
Hila Ardit
31
10
683
1
0
4
1
18
Kasa Arsen
27
4
152
1
0
0
0
14
Lajthia Xhonathan
25
10
361
0
0
2
0
42
Qose Kristi
29
10
395
0
0
0
0
17
Telushi Bruno
33
7
328
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blaise Tsague
24
8
463
0
0
0
0
99
Gjoni Amarildo
25
10
465
0
0
2
0
11
Kasa Klevis
21
9
558
0
0
1
0
8
Leo Melo
23
10
542
0
0
1
0
22
Lleshi Arsen
24
7
162
1
0
0
0
20
Ze Gomes
25
9
642
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordin Roberto
59
Quảng cáo