Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AFC Fylde, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
AFC Fylde
Sân vận động:
Mill Farm
(Wesham)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Richardson Theo
25
2
180
0
0
0
0
31
Winterbottom Ben
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Davis Harry
32
6
381
0
0
3
1
3
Evans Owen
23
7
617
0
0
0
0
2
Gamble Patrick
20
5
194
0
0
0
0
23
Hosannah Bryce Joseph
25
9
652
0
0
1
0
6
Long Adam
23
9
787
0
0
0
0
McFayden Lincoln
22
1
14
0
0
0
0
5
Obi Emeka
23
5
262
0
0
2
0
40
Riley Joe
27
9
600
1
0
3
0
17
Whelan Corey
26
9
771
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brennan Luke
22
4
100
0
0
0
0
10
Haughton Nick
30
9
737
8
0
0
0
8
Mitchell Ethan
21
9
703
0
0
1
0
34
O'Kane Taelor
19
8
194
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Jolley Charlie
23
8
306
0
0
1
0
20
Massey Gavin
31
4
274
0
0
1
0
29
Ormerod Danny
18
9
404
0
0
0
0
21
Roberts Tyler
20
2
34
1
0
0
0
11
Ustabasi Jonathan
30
9
750
1
0
4
0
9
Zanzala Offrande
26
8
312
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beech Chris
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Richardson Theo
25
2
180
0
0
0
0
31
Winterbottom Ben
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Davis Harry
32
6
381
0
0
3
1
3
Evans Owen
23
7
617
0
0
0
0
2
Gamble Patrick
20
5
194
0
0
0
0
Holder Stan
?
0
0
0
0
0
0
23
Hosannah Bryce Joseph
25
9
652
0
0
1
0
6
Long Adam
23
9
787
0
0
0
0
McFayden Lincoln
22
1
14
0
0
0
0
8
Morris Jack
16
0
0
0
0
0
0
5
Obi Emeka
23
5
262
0
0
2
0
40
Riley Joe
27
9
600
1
0
3
0
17
Whelan Corey
26
9
771
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brennan Luke
22
4
100
0
0
0
0
28
Hailwood Jesse
?
0
0
0
0
0
0
10
Haughton Nick
30
9
737
8
0
0
0
8
Mitchell Ethan
21
9
703
0
0
1
0
34
O'Kane Taelor
19
8
194
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Jolley Charlie
23
8
306
0
0
1
0
20
Massey Gavin
31
4
274
0
0
1
0
39
McCullion Gerald
?
0
0
0
0
0
0
29
Ormerod Danny
18
9
404
0
0
0
0
21
Roberts Tyler
20
2
34
1
0
0
0
11
Ustabasi Jonathan
30
9
750
1
0
4
0
9
Zanzala Offrande
26
8
312
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beech Chris
50
Quảng cáo