Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AFC Wimbledon, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
AFC Wimbledon
Sân vận động:
The Cherry Red Records Stadium
(London)
Sức chứa:
9 215
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goodman Owen
20
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Furlong James
22
5
359
0
0
0
0
26
Harbottle Ricky
23
3
270
0
0
1
0
6
Johnson Ryan
27
4
288
0
1
1
0
31
Lewis Joe
25
5
450
0
0
2
0
8
Maycock Callum
26
4
50
2
0
0
0
33
Ogundere Isaac
21
4
343
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ball James
28
4
166
1
0
2
0
4
Reeves Jake
31
5
416
1
1
2
0
12
Smith Alistair
25
5
440
0
0
1
0
7
Tilley James
26
2
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bugiel Omar
29
5
394
1
1
1
0
21
Hippolyte Myles
29
4
285
1
0
0
0
10
Kelly Josh
25
3
60
0
2
0
0
11
Neufville Josh
23
5
450
1
0
1
0
39
Pigott Joe
30
5
212
1
0
0
0
14
Stevens Mathew
26
5
242
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Johnnie
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goodman Owen
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Biler Huseyin
22
2
176
0
0
0
0
3
Furlong James
22
2
2
0
0
0
0
6
Johnson Ryan
27
2
180
0
0
2
0
31
Lewis Joe
25
2
180
0
0
1
0
8
Maycock Callum
26
2
180
0
0
1
0
33
Ogundere Isaac
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ball James
28
1
71
0
0
0
0
4
Reeves Jake
31
2
180
0
2
1
0
12
Smith Alistair
25
2
25
0
0
0
0
7
Tilley James
26
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bugiel Omar
29
2
88
1
0
0
0
21
Hippolyte Myles
29
1
86
0
1
1
0
10
Kelly Josh
25
1
75
1
0
0
0
11
Neufville Josh
23
1
5
0
0
0
0
39
Pigott Joe
30
2
94
1
0
0
0
14
Stevens Mathew
26
2
106
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Johnnie
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ward Lewis
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Biler Huseyin
22
1
90
0
0
0
0
26
Harbottle Ricky
23
1
72
0
0
0
0
8
Maycock Callum
26
1
90
0
0
0
0
5
O'Toole John Joe
35
1
90
0
0
0
0
33
Ogundere Isaac
21
1
90
0
0
0
0
25
Sutcliffe Ethan
20
1
19
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ball James
28
1
1
0
0
0
0
7
Tilley James
26
1
90
0
0
0
0
27
Williams Morgan
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bugiel Omar
29
1
18
1
0
0
0
21
Hippolyte Myles
29
1
90
0
0
0
0
10
Kelly Josh
25
1
73
0
0
0
0
39
Pigott Joe
30
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Johnnie
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goodman Owen
20
7
630
0
0
1
0
22
Ward Lewis
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Biler Huseyin
22
3
266
0
0
0
0
3
Furlong James
22
7
361
0
0
0
0
26
Harbottle Ricky
23
4
342
0
0
1
0
6
Johnson Ryan
27
6
468
0
1
3
0
31
Lewis Joe
25
7
630
0
0
3
0
8
Maycock Callum
26
7
320
2
0
1
0
5
O'Toole John Joe
35
1
90
0
0
0
0
33
Ogundere Isaac
21
7
613
0
0
0
0
25
Sutcliffe Ethan
20
1
19
0
0
1
0
Young Leo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ball James
28
6
238
1
0
2
0
4
Reeves Jake
31
7
596
1
3
3
0
Sidwell Harry
?
0
0
0
0
0
0
12
Smith Alistair
25
7
465
0
0
1
0
7
Tilley James
26
5
363
0
1
0
0
27
Williams Morgan
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bugiel Omar
29
8
500
3
1
1
0
21
Hippolyte Myles
29
6
461
1
1
1
0
10
Kelly Josh
25
5
208
1
2
0
0
17
McLean Ryan
24
0
0
0
0
0
0
11
Neufville Josh
23
6
455
1
0
1
0
39
Pigott Joe
30
8
396
2
1
0
0
29
Sasu Aron
19
0
0
0
0
0
0
14
Stevens Mathew
26
7
348
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Johnnie
42
Quảng cáo