Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Afghanistan, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Afghanistan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Azizi Ovays
32
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arezou Amid
28
1
60
0
0
0
0
12
Haidary Najim
24
4
348
0
0
1
0
3
Hanifi Mahboob
27
7
599
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbari Rahmat
24
6
463
1
0
1
0
16
Asekzai Jamshed
27
6
278
0
0
0
0
6
Askar Habibulla
25
5
437
0
0
0
0
14
Nazary Zelfy
29
5
331
0
0
1
0
19
Popalzay Omid
28
5
306
0
0
2
0
15
Rahimi Naim
30
1
90
0
0
0
0
2
Sadat Siar
21
3
69
0
0
0
0
21
Sharif Muhammad
34
3
270
1
0
0
0
17
Sherzad Yama
23
1
24
0
0
0
0
11
Skandari Taufee
25
6
495
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahadi Mosawer
24
6
474
0
0
1
0
4
Arezou Balal
35
2
171
0
0
1
0
9
Fatemi Sayed
?
1
46
0
0
0
0
13
Hussaini Sayed Reza
?
2
14
0
0
0
0
18
Musawi Omid
23
5
99
0
0
0
0
20
Sadat Fareed
25
3
158
0
0
0
0
10
Sharza Jabar
30
6
453
1
0
1
0
19
Zamani Hossein
21
1
2
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Mutairi Abdullah
42
Westwood Ashley
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Azizi Ovays
32
6
540
0
0
1
0
23
Mottaghian Kevin
?
0
0
0
0
0
0
22
Rahimi Golali
?
0
0
0
0
0
0
21
Saeed Khil Faysal
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arezou Amid
28
1
60
0
0
0
0
12
Haidary Najim
24
4
348
0
0
1
0
3
Hanifi Mahboob
27
7
599
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbari Rahmat
24
6
463
1
0
1
0
16
Asekzai Jamshed
27
6
278
0
0
0
0
6
Askar Habibulla
25
5
437
0
0
0
0
14
Nazary Zelfy
29
5
331
0
0
1
0
19
Popalzay Omid
28
5
306
0
0
2
0
15
Rahimi Naim
30
1
90
0
0
0
0
2
Sadat Siar
21
3
69
0
0
0
0
21
Sharif Muhammad
34
3
270
1
0
0
0
17
Sherzad Yama
23
1
24
0
0
0
0
11
Skandari Taufee
25
6
495
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahadi Mosawer
24
6
474
0
0
1
0
4
Arezou Balal
35
2
171
0
0
1
0
9
Fatemi Sayed
?
1
46
0
0
0
0
13
Hussaini Sayed Reza
?
2
14
0
0
0
0
18
Musawi Omid
23
5
99
0
0
0
0
20
Sadat Fareed
25
3
158
0
0
0
0
10
Sharza Jabar
30
6
453
1
0
1
0
19
Zamani Hossein
21
1
2
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Mutairi Abdullah
42
Westwood Ashley
48
Quảng cáo