Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aguilas, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Aguilas
Sân vận động:
Sân vận động Arturo Cumplido Sierra
(Sincelejo)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arango Hector
22
6
540
0
0
0
0
1
Contreras Jose
30
30
2700
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Garavito Mateo
24
9
648
0
0
2
0
30
Lara Vasquez Nicolas
21
8
207
0
0
1
0
26
Lozano Dylan
22
12
871
0
0
1
0
3
Moreno Victor
30
30
2447
1
1
7
0
4
Puerta Mateo
27
24
1739
0
0
12
1
17
Quinones Jeison
27
29
2352
7
0
12
1
2
Rodriguez Sebastian
23
12
593
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Avalo Trejos Juan Esteban
23
10
271
1
1
1
0
90
Benitez Hernandez Royner Andres
19
7
39
0
0
0
0
28
Celis Guillermo
31
31
2767
2
1
10
0
6
Escobar Salcedo Jhojan
24
4
152
0
0
0
0
7
Estacio Adrian
26
21
840
0
1
4
0
70
Goez Yeiler
25
24
1638
2
1
3
0
27
Mancilla Harrinson
32
8
234
0
0
3
0
32
Mena Javier
20
24
2106
0
1
7
0
33
Oliveros Auli
23
3
39
0
0
0
0
16
Pineda Jimenez Jaen Carlos
27
33
2351
1
2
4
0
8
Salazar Tomas
24
8
281
0
1
0
0
14
Suarez Fabian Alexis
20
3
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caballero Johan
26
16
727
1
1
0
0
18
Fontana Agustin
28
6
172
0
0
2
0
47
Lemos David
29
14
547
0
1
0
0
21
Ramos Jorge Luis
32
21
1360
3
2
6
0
22
Rivas Jesus
27
34
2698
7
0
7
0
20
Salazar Jhon
29
36
2740
3
7
7
0
9
Vasquez Anthony
22
15
578
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buch Juan
37
Garcia Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Contreras Jose
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lara Vasquez Nicolas
21
2
180
0
0
1
0
26
Lozano Dylan
22
2
12
0
0
0
0
4
Puerta Mateo
27
2
180
0
0
1
0
17
Quinones Jeison
27
2
180
1
0
0
0
2
Rodriguez Sebastian
23
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Benitez Hernandez Royner Andres
19
1
11
0
0
0
0
28
Celis Guillermo
31
2
101
0
0
0
0
7
Estacio Adrian
26
2
71
0
0
1
0
70
Goez Yeiler
25
1
46
0
0
0
0
27
Mancilla Harrinson
32
1
80
0
0
1
0
32
Mena Javier
20
2
170
0
0
0
0
33
Oliveros Auli
23
1
21
0
0
0
0
16
Pineda Jimenez Jaen Carlos
27
1
90
0
0
0
0
8
Salazar Tomas
24
2
150
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caballero Johan
26
1
90
0
0
0
0
47
Lemos David
29
1
83
0
0
0
0
21
Ramos Jorge Luis
32
2
180
1
0
0
0
22
Rivas Jesus
27
1
45
0
0
0
0
20
Salazar Jhon
29
2
118
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buch Juan
37
Garcia Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Contreras Jose
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Garavito Mateo
24
2
180
0
0
0
0
3
Moreno Victor
30
2
180
0
0
1
0
4
Puerta Mateo
27
2
180
0
0
0
0
17
Quinones Jeison
27
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Avalo Trejos Juan Esteban
23
1
6
0
0
0
0
28
Celis Guillermo
31
2
165
0
0
1
0
70
Goez Yeiler
25
1
16
0
0
0
0
16
Pineda Jimenez Jaen Carlos
27
2
175
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ramos Jorge Luis
32
2
73
0
0
0
0
22
Rivas Jesus
27
2
180
0
0
0
0
20
Salazar Jhon
29
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buch Juan
37
Garcia Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arango Hector
22
6
540
0
0
0
0
1
Contreras Jose
30
34
3060
0
0
6
0
12
Grisales Johan
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Garavito Mateo
24
11
828
0
0
2
0
30
Lara Vasquez Nicolas
21
10
387
0
0
2
0
26
Lozano Dylan
22
14
883
0
0
1
0
3
Moreno Victor
30
32
2627
1
1
8
0
4
Puerta Mateo
27
28
2099
0
0
13
1
17
Quinones Jeison
27
33
2712
8
0
13
1
2
Rodriguez Sebastian
23
13
594
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Avalo Trejos Juan Esteban
23
11
277
1
1
1
0
90
Benitez Hernandez Royner Andres
19
8
50
0
0
0
0
28
Celis Guillermo
31
35
3033
2
1
11
0
6
Escobar Salcedo Jhojan
24
4
152
0
0
0
0
7
Estacio Adrian
26
23
911
0
1
5
0
70
Goez Yeiler
25
26
1700
2
1
3
0
27
Mancilla Harrinson
32
9
314
0
0
4
0
32
Mena Javier
20
26
2276
0
1
7
0
33
Oliveros Auli
23
4
60
0
0
0
0
16
Pineda Jimenez Jaen Carlos
27
36
2616
1
2
5
0
8
Salazar Tomas
24
10
431
0
1
1
0
14
Suarez Fabian Alexis
20
3
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caballero Johan
26
17
817
1
1
0
0
18
Fontana Agustin
28
6
172
0
0
2
0
47
Lemos David
29
15
630
0
1
0
0
21
Ramos Jorge Luis
32
25
1613
4
2
6
0
22
Rivas Jesus
27
37
2923
7
0
7
0
20
Salazar Jhon
29
40
3038
3
7
8
0
9
Vasquez Anthony
22
15
578
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buch Juan
37
Garcia Jose
36
Quảng cáo