Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aguilas FC, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Aguilas FC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buigues Rico Ivan
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alonso Blas
27
1
90
0
0
1
0
21
Morillas David
38
1
90
0
0
1
0
6
Pelon
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abenza Mario
28
1
19
0
0
0
0
8
Hidalgo Aitor
21
1
90
0
0
0
0
22
Isi Ros
29
1
80
0
0
0
0
7
Rydstrand Joel
29
1
80
0
0
0
0
5
Tropi
29
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Castedo Javier
26
1
11
0
0
0
0
23
Delgado Juan
30
1
65
0
0
0
0
14
Garcia Nando
30
1
64
0
0
0
0
17
Hyeon-jun Park
22
1
26
0
0
0
0
26
Ingles Tomas
20
1
11
0
0
0
0
20
Vazquez Cervera Kensly
21
1
27
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Antequera Lisandro
21
0
0
0
0
0
0
1
Buigues Rico Ivan
28
1
90
0
0
0
0
25
Nieto Mario
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alonso Blas
27
1
90
0
0
1
0
28
Cuellar Eneko
22
0
0
0
0
0
0
20
Martinez Hector
25
0
0
0
0
0
0
21
Morillas David
38
1
90
0
0
1
0
27
Ortiz Nico
22
0
0
0
0
0
0
6
Pelon
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abenza Mario
28
1
19
0
0
0
0
8
Hidalgo Aitor
21
1
90
0
0
0
0
22
Isi Ros
29
1
80
0
0
0
0
7
Rydstrand Joel
29
1
80
0
0
0
0
5
Tropi
29
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Castedo Javier
26
1
11
0
0
0
0
23
Delgado Juan
30
1
65
0
0
0
0
14
Garcia Nando
30
1
64
0
0
0
0
17
Hyeon-jun Park
22
1
26
0
0
0
0
26
Ingles Tomas
20
1
11
0
0
0
0
16
Rodriguez Joel
26
0
0
0
0
0
0
20
Vazquez Cervera Kensly
21
1
27
0
0
0
0
Quảng cáo