Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AIK Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
AIK Nữ
Sân vận động:
Skytteholms IP
(Solna)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Backmark Serina
21
8
702
0
0
0
0
28
Mathyssen Whyman Jada Leanne
24
3
270
0
0
0
0
32
Persbeck Vendela
21
9
739
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Fischerova Patricia
31
14
1169
1
0
2
0
9
Jaatinen Silja
22
6
227
1
0
1
0
4
Nordin Jennie
31
18
1620
1
0
5
0
3
Parkner Sofia
23
6
321
0
0
0
0
15
Schampi Ellen
22
5
173
0
0
1
0
5
Tabata Haruna
22
4
331
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Frigren Sara
19
4
171
0
0
0
0
17
Jansson Emelie
21
11
530
0
0
1
0
34
Johansson Maja
19
13
433
1
2
0
0
25
Lindstedt Olivia
23
17
1210
0
0
2
0
22
Oskarsson Anna
28
4
331
0
0
0
0
23
Reidy Ella
22
16
915
1
1
0
0
6
Saving Felicia
22
10
645
0
0
2
0
18
Selin Nova
16
5
180
0
0
0
0
2
Svensson Annika
18
16
1220
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Famili Daniella
29
18
1337
3
0
0
0
14
Grabus Adelisa
28
17
1388
5
3
2
0
12
Jakobsson Nina
29
17
939
2
1
2
0
11
Olsson Beata
23
12
575
1
0
1
0
7
Rojas Flores Michelle
27
17
857
1
0
2
0
9
Sjostrom Moa
28
17
1313
2
1
3
0
10
Son Hwa-Yeon
27
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bjork Jesper
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Backmark Serina
21
8
702
0
0
0
0
28
Eremias Semi
17
0
0
0
0
0
0
28
Mathyssen Whyman Jada Leanne
24
3
270
0
0
0
0
32
Persbeck Vendela
21
9
739
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Fischerova Patricia
31
14
1169
1
0
2
0
9
Jaatinen Silja
22
6
227
1
0
1
0
4
Nordin Jennie
31
18
1620
1
0
5
0
3
Parkner Sofia
23
6
321
0
0
0
0
15
Schampi Ellen
22
5
173
0
0
1
0
5
Tabata Haruna
22
4
331
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Frigren Sara
19
4
171
0
0
0
0
17
Jansson Emelie
21
11
530
0
0
1
0
34
Johansson Maja
19
13
433
1
2
0
0
25
Lindstedt Olivia
23
17
1210
0
0
2
0
22
Oskarsson Anna
28
4
331
0
0
0
0
23
Reidy Ella
22
16
915
1
1
0
0
6
Saving Felicia
22
10
645
0
0
2
0
18
Selin Nova
16
5
180
0
0
0
0
2
Svensson Annika
18
16
1220
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Famili Daniella
29
18
1337
3
0
0
0
14
Grabus Adelisa
28
17
1388
5
3
2
0
12
Jakobsson Nina
29
17
939
2
1
2
0
11
Olsson Beata
23
12
575
1
0
1
0
7
Rojas Flores Michelle
27
17
857
1
0
2
0
9
Sjostrom Moa
28
17
1313
2
1
3
0
10
Son Hwa-Yeon
27
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bjork Jesper
?
Quảng cáo