Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AIK, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
AIK
Sân vận động:
Strawberry Arena
(Solna)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Diawara Ismael
29
3
197
0
0
1
0
15
Nordfeldt Kristoffer
35
20
1784
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bjornstrom Axel
29
20
1237
0
0
0
0
37
Faqa Ahmed
21
5
40
0
0
0
0
5
Milosevic Alexander
32
8
478
0
0
4
0
4
Papagiannopoulos Sotirios
34
21
1744
0
0
1
0
17
Thychosen Mads
27
19
1621
1
3
4
1
16
Tiedemann Benjamin
30
22
1936
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ali Abdihakim
Chấn thương
22
3
108
1
0
0
0
43
Anderson Victor
19
13
288
0
0
0
0
45
Ayari Taha
19
15
676
0
3
1
0
19
Besirovic Dino
Chấn thương
30
13
671
3
0
6
0
10
Celina Bersant
28
22
1783
4
2
3
0
24
Dabo Lamine
20
13
926
0
1
2
0
2
Edh Eskil
22
14
976
1
0
1
0
31
Gono Emmanuel
18
1
24
0
0
0
0
7
Jonsson Saletros Anton
28
21
1806
2
2
4
0
14
Rydell Aaron
17
2
12
0
0
0
0
8
Valakari Onni
25
2
124
0
0
0
0
21
Wilson Stanley
?
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Faraj Omar
22
13
753
1
2
0
0
11
Guidetti John
32
9
117
0
1
0
0
28
Pittas Ioannis
28
22
1904
11
3
1
0
20
Uddenas Oscar
22
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goitom Henok
39
Thomassen Mikkjal
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Diawara Ismael
29
3
197
0
0
1
0
23
Janosevic Budimir
34
0
0
0
0
0
0
15
Nordfeldt Kristoffer
35
20
1784
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bjornstrom Axel
29
20
1237
0
0
0
0
37
Faqa Ahmed
21
5
40
0
0
0
0
3
Isherwood Thomas Poppler
26
0
0
0
0
0
0
5
Milosevic Alexander
32
8
478
0
0
4
0
4
Papagiannopoulos Sotirios
34
21
1744
0
0
1
0
17
Thychosen Mads
27
19
1621
1
3
4
1
16
Tiedemann Benjamin
30
22
1936
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ali Abdihakim
Chấn thương
22
3
108
1
0
0
0
43
Anderson Victor
19
13
288
0
0
0
0
45
Ayari Taha
19
15
676
0
3
1
0
19
Besirovic Dino
Chấn thương
30
13
671
3
0
6
0
10
Celina Bersant
28
22
1783
4
2
3
0
24
Dabo Lamine
20
13
926
0
1
2
0
2
Edh Eskil
22
14
976
1
0
1
0
31
Gono Emmanuel
18
1
24
0
0
0
0
7
Jonsson Saletros Anton
28
21
1806
2
2
4
0
14
Rydell Aaron
17
2
12
0
0
0
0
8
Valakari Onni
25
2
124
0
0
0
0
21
Wilson Stanley
?
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Faraj Omar
22
13
753
1
2
0
0
11
Guidetti John
32
9
117
0
1
0
0
44
Jareteg Linus
17
0
0
0
0
0
0
Katzay Robel
?
0
0
0
0
0
0
28
Pittas Ioannis
28
22
1904
11
3
1
0
20
Uddenas Oscar
22
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goitom Henok
39
Thomassen Mikkjal
48
Quảng cáo