Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ajax, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Ajax
Sân vận động:
Johan Cruijff Arena
(Amsterdam)
Sức chứa:
55 865
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pasveer Remko
40
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baas Youri
21
2
180
1
0
0
0
3
Gaaei Anton
21
2
180
0
0
0
0
4
Hato Jorrel
18
2
180
1
2
0
0
36
Janse Dies
18
2
180
0
0
0
0
2
Rensch Devyne
21
1
90
1
0
0
0
24
Rugani Daniele
30
1
45
0
0
0
0
37
Sutalo Josip
24
3
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berghuis Steven
Chấn thương
32
2
92
0
1
0
0
28
Fitz-Jim Kian
21
2
95
0
0
0
0
6
Henderson Jordan
34
2
78
0
0
0
0
38
Hlynsson Kristian
20
2
137
1
0
0
0
18
Klaassen Davy
31
1
31
0
1
0
0
16
Mannsverk Sivert
Chấn thương mắt cá chân
22
2
180
0
0
1
0
8
Taylor Kenneth
22
3
156
1
0
0
0
21
van den Boomen Branco
29
3
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akpom Chuba
28
3
173
1
1
0
0
9
Brobbey Brian
22
2
76
0
0
0
0
11
Godts Mika
19
3
221
0
1
0
0
29
Rasmussen Christian
21
1
19
0
0
0
0
20
Traore Bertrand
29
3
156
1
1
0
0
25
Weghorst Wout
32
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farioli Francesco
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pasveer Remko
40
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baas Youri
21
6
570
0
0
0
0
3
Gaaei Anton
21
4
119
0
0
0
0
4
Hato Jorrel
18
6
532
1
1
2
0
8
Mokio Jorthy
16
1
17
0
0
0
0
2
Rensch Devyne
21
6
544
0
1
0
0
24
Rugani Daniele
30
1
10
0
0
0
0
37
Sutalo Josip
24
6
570
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berghuis Steven
Chấn thương
32
5
278
1
2
0
0
28
Fitz-Jim Kian
21
5
345
1
1
0
0
6
Henderson Jordan
34
6
547
0
1
2
0
38
Hlynsson Kristian
20
1
20
0
0
0
0
8
Taylor Kenneth
22
6
467
1
1
3
0
21
van den Boomen Branco
29
6
187
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akpom Chuba
28
6
363
3
1
2
0
49
Banel Jaydon
19
1
7
0
0
0
0
9
Brobbey Brian
22
4
131
1
0
0
0
11
Godts Mika
19
5
239
1
1
0
0
29
Rasmussen Christian
21
2
122
0
0
0
0
9
Rijkhoff Julian
19
1
17
0
0
0
0
20
Traore Bertrand
29
5
213
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farioli Francesco
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gorter Jay
24
0
0
0
0
0
0
22
Pasveer Remko
40
9
840
0
0
0
0
40
Ramaj Diant
23
0
0
0
0
0
0
1
Setford Charlie
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baas Youri
21
8
750
1
0
0
0
3
Gaaei Anton
21
6
299
0
0
0
0
4
Hato Jorrel
18
8
712
2
3
2
0
36
Janse Dies
18
2
180
0
0
0
0
4
Kaplan Ahmetcan
21
0
0
0
0
0
0
8
Mokio Jorthy
16
1
17
0
0
0
0
2
Rensch Devyne
21
7
634
1
1
0
0
24
Rugani Daniele
30
2
55
0
0
0
0
37
Sutalo Josip
24
9
796
1
0
1
0
5
Wijndal Owen
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berghuis Steven
Chấn thương
32
7
370
1
3
0
0
6
Brandes Julian
20
0
0
0
0
0
0
28
Fitz-Jim Kian
21
7
440
1
1
0
0
6
Henderson Jordan
34
8
625
0
1
2
0
38
Hlynsson Kristian
20
3
157
1
0
0
0
18
Klaassen Davy
31
1
31
0
1
0
0
16
Mannsverk Sivert
Chấn thương mắt cá chân
22
2
180
0
0
1
0
33
Tahirovic Benjamin
21
0
0
0
0
0
0
8
Taylor Kenneth
22
9
623
2
1
3
0
21
van den Boomen Branco
29
9
334
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akpom Chuba
28
9
536
4
2
2
0
49
Banel Jaydon
19
1
7
0
0
0
0
9
Brobbey Brian
22
6
207
1
0
0
0
11
Godts Mika
19
8
460
1
2
0
0
23
Kalokoh David
19
0
0
0
0
0
0
29
Rasmussen Christian
21
3
141
0
0
0
0
9
Rijkhoff Julian
19
1
17
0
0
0
0
20
Traore Bertrand
29
8
369
2
1
0
0
25
Weghorst Wout
32
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farioli Francesco
35
Quảng cáo