Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ajka, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Ajka
Sân vận động:
Ajka Sportcentrum
(Ajka)
Sức chứa:
720
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Horvath Daniel
28
2
180
0
0
0
0
97
Szabados Istvan
27
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csemer Gyula
30
10
792
1
0
3
0
4
Frak Milan
19
3
255
0
0
0
0
25
Jagodics Bence
30
7
462
0
0
1
0
14
Kovacs Nikolasz
25
12
988
5
0
1
0
23
Major Gergo
24
3
67
0
0
2
0
34
Tar Zsolt
31
10
900
1
0
3
0
20
Toth Gergely
32
12
1019
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Csizmadia Zoltan
34
11
726
2
0
4
0
99
Garai Zeteny
16
3
114
0
0
0
0
77
Horvath Peter
29
2
69
0
0
1
0
5
Kenderes Zoltan
35
9
799
0
0
0
0
17
Kitl Miklos
27
3
63
0
0
1
0
11
Kopacsi Aron
18
9
717
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobal Gergely
29
9
311
1
0
0
0
7
Borsos Filip
24
12
811
3
0
1
0
30
Doncsecz Levente
21
9
231
1
0
0
0
8
Nagy Mihaly
32
6
103
0
0
0
0
10
Pantovic Nikola
30
10
298
0
0
0
0
18
Sejben Viktor
28
9
394
0
0
1
0
27
Szarka Akos
33
12
680
1
0
3
0
9
Zsolnai Richard
29
12
1054
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schindler Szabolcs
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Horvath Daniel
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Frak Milan
19
1
120
0
0
0
0
25
Jagodics Bence
30
1
120
0
0
1
0
23
Major Gergo
24
1
120
0
0
0
0
34
Tar Zsolt
31
1
0
1
0
0
0
20
Toth Gergely
32
1
63
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Csizmadia Zoltan
34
1
120
1
0
0
0
99
Garai Zeteny
16
1
95
0
0
1
0
77
Horvath Peter
29
1
58
0
0
0
0
5
Kenderes Zoltan
35
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobal Gergely
29
1
49
1
0
1
0
7
Borsos Filip
24
1
44
0
0
0
0
30
Doncsecz Levente
21
2
77
2
0
0
0
8
Nagy Mihaly
32
1
72
0
0
0
0
10
Pantovic Nikola
30
1
77
0
0
0
0
27
Szarka Akos
33
1
72
0
0
0
0
28
Szvoboda Daniel
19
1
49
0
0
0
0
9
Zsolnai Richard
29
1
44
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schindler Szabolcs
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balogh Marton
31
0
0
0
0
0
0
31
Horvath Daniel
28
3
300
0
0
0
0
97
Szabados Istvan
27
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csemer Gyula
30
10
792
1
0
3
0
4
Frak Milan
19
4
375
0
0
0
0
25
Jagodics Bence
30
8
582
0
0
2
0
14
Kovacs Nikolasz
25
12
988
5
0
1
0
23
Major Gergo
24
4
187
0
0
2
0
34
Tar Zsolt
31
11
900
2
0
3
0
20
Toth Gergely
32
13
1082
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Csizmadia Zoltan
34
12
846
3
0
4
0
99
Garai Zeteny
16
4
209
0
0
1
0
77
Horvath Peter
29
3
127
0
0
1
0
5
Kenderes Zoltan
35
10
825
0
0
0
0
17
Kitl Miklos
27
3
63
0
0
1
0
11
Kopacsi Aron
18
9
717
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobal Gergely
29
10
360
2
0
1
0
7
Borsos Filip
24
13
855
3
0
1
0
30
Doncsecz Levente
21
11
308
3
0
0
0
8
Nagy Mihaly
32
7
175
0
0
0
0
10
Pantovic Nikola
30
11
375
0
0
0
0
18
Sejben Viktor
28
9
394
0
0
1
0
27
Szarka Akos
33
13
752
1
0
3
0
28
Szvoboda Daniel
19
1
49
0
0
0
0
9
Zsolnai Richard
29
13
1098
0
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schindler Szabolcs
50
Quảng cáo