Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ajman, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Ajman
Sân vận động:
Ajman Stadium
(Ajman)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Al Hosani Ali
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ben Njima Fradj
20
2
162
0
0
0
0
8
Ismail Mohamed
32
1
19
0
0
0
0
33
Kosanovic Milos
34
2
180
0
0
1
0
2
Rakan Abdallah
24
1
29
0
0
0
0
28
Saeed Saoud
34
2
152
0
0
0
0
22
Souboul Mohamed
22
1
29
0
0
0
0
16
Vasiljevic Aleksandar
23
2
152
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Raeesi Bilal
29
2
180
0
0
0
0
10
Chikhaoui Haykeul
28
2
180
0
0
0
0
37
El Hassouni Aymane
29
2
141
0
0
0
0
57
Faiz Issam
24
2
176
0
0
0
0
67
Mittache Anas
22
1
34
0
0
0
0
90
Obaid Mohamed
23
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azarou Walid
29
2
180
0
0
0
0
7
Flemmings Junior
28
2
162
1
0
0
0
99
Henrique Victor
21
1
19
0
0
1
0
19
Marciano Rocky
22
2
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isaila Daniel
52
Tufegdzic Goran
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ahmed Yousuf
35
1
30
0
0
0
0
81
Al Hosani Ali
36
2
151
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdulla Waleed
33
1
24
0
0
0
0
14
Ben Njima Fradj
20
2
175
0
0
1
0
8
Ismail Mohamed
32
1
6
0
0
0
0
33
Kosanovic Milos
34
2
180
0
0
0
0
2
Rakan Abdallah
24
1
90
0
0
1
0
28
Saeed Saoud
34
2
100
0
0
0
0
22
Souboul Mohamed
22
1
58
0
1
0
0
16
Vasiljevic Aleksandar
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Raeesi Bilal
29
2
180
0
0
2
0
10
Chikhaoui Haykeul
28
2
176
0
0
0
0
37
El Hassouni Aymane
29
2
125
0
0
0
0
57
Faiz Issam
24
1
85
0
0
0
0
20
Ibrahim Hassan
33
1
33
0
0
0
0
67
Mittache Anas
22
2
64
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azarou Walid
29
2
180
1
0
0
0
7
Flemmings Junior
28
2
157
0
0
0
0
99
Henrique Victor
21
2
29
0
0
0
0
19
Marciano Rocky
22
2
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isaila Daniel
52
Tufegdzic Goran
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ahmed Yousuf
35
1
30
0
0
0
0
81
Al Hosani Ali
36
4
331
0
0
0
0
96
Yousef Mohamed
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdulla Waleed
33
1
24
0
0
0
0
3
Al Junaibi Abdalla
36
0
0
0
0
0
0
21
Al Yammahi Waleid
33
0
0
0
0
0
0
14
Ben Njima Fradj
20
4
337
0
0
1
0
24
Eissa Ahmed
23
0
0
0
0
0
0
8
Ismail Mohamed
32
2
25
0
0
0
0
20
Jaber Mohamed
35
0
0
0
0
0
0
33
Kosanovic Milos
34
4
360
0
0
1
0
12
Mohammed Mohammad Nasser Abdelaziz
20
0
0
0
0
0
0
2
Rakan Abdallah
24
2
119
0
0
1
0
28
Saeed Saoud
34
4
252
0
0
0
0
13
Saleh Sebil Jassim
24
0
0
0
0
0
0
22
Souboul Mohamed
22
2
87
0
1
0
0
16
Vasiljevic Aleksandar
23
3
242
0
0
1
0
15
Vukovic Novak
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdelaziz Abdulla
22
0
0
0
0
0
0
5
Abdulhadi Nasir
34
0
0
0
0
0
0
8
Abdulrahman Hussain
29
0
0
0
0
0
0
26
Al Raeesi Bilal
29
4
360
0
0
2
0
90
Al Zaabi Obaid
24
0
0
0
0
0
0
94
Almehri Obaid
23
0
0
0
0
0
0
10
Chikhaoui Haykeul
28
4
356
0
0
0
0
37
El Hassouni Aymane
29
4
266
0
0
0
0
57
Faiz Issam
24
3
261
0
0
0
0
20
Ibrahim Hassan
33
1
33
0
0
0
0
67
Mittache Anas
22
3
98
0
0
1
0
90
Obaid Mohamed
23
1
1
0
0
0
0
17
Rashid Saif
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azarou Walid
29
4
360
1
0
0
0
7
Flemmings Junior
28
4
319
1
0
0
0
99
Henrique Victor
21
3
48
0
0
1
0
19
Marciano Rocky
22
4
69
0
0
0
0
90
Raed Obeid
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isaila Daniel
52
Tufegdzic Goran
52
Quảng cáo