Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Akhmat Grozny, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Akhmat Grozny
Sân vận động:
Akhmat-Arena
(Groznyj)
Sức chứa:
30 597
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Shelia Giorgi
35
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Adamov Arsen
24
8
664
0
0
0
0
8
Bogosavac Miroslav
Chấn thương
27
6
500
0
1
0
0
22
Ibishev Turpal-Ali
22
1
90
0
0
0
0
12
Lovat Lucas
27
3
90
1
0
1
0
5
Satara Milos
28
7
620
0
0
1
0
55
Todorovic Darko
27
8
657
0
0
1
0
2
Zhirov Aleksandr
33
5
450
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Camilo
25
8
648
0
0
1
0
24
Divanovic Zaim
23
4
110
0
0
0
0
75
Ghandri Nader
29
6
367
0
0
5
0
18
Kamilov Vladislav
29
6
368
1
1
0
0
10
Sadulaev Lechii
24
8
614
1
1
2
0
23
Shvets Anton
31
7
432
0
0
2
0
11
Silva Lima Ismael
29
5
130
0
0
0
0
47
Utkin Daniil
24
1
46
0
0
0
0
71
Yakuev Magomed
20
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berisha Bernard
Chấn thương
32
5
230
0
1
1
0
30
Felippe
25
5
318
1
0
1
0
98
Kovachev Svetoslav
26
5
315
0
0
1
0
19
Luna Diale Mauro
25
6
298
1
1
0
0
20
Samorodov Maksim
22
2
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adiev Magomed
47
Tashuev Sergey
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oparin Mikhail
31
3
270
0
0
0
0
88
Shelia Giorgi
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Adamov Arsen
24
3
211
0
0
0
0
8
Bogosavac Miroslav
Chấn thương
27
2
136
0
0
0
0
22
Ibishev Turpal-Ali
22
2
180
0
0
0
0
12
Lovat Lucas
27
2
121
1
0
0
0
5
Satara Milos
28
3
226
0
0
2
0
55
Todorovic Darko
27
3
195
0
0
0
0
40
Utsiev Rizvan
36
3
168
0
0
1
0
2
Zhirov Aleksandr
33
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Camilo
25
4
124
0
1
1
0
24
Divanovic Zaim
23
2
102
0
0
0
0
75
Ghandri Nader
29
3
181
0
0
0
0
18
Kamilov Vladislav
29
3
196
0
0
0
0
10
Sadulaev Lechii
24
2
100
0
0
0
0
23
Shvets Anton
31
4
291
1
0
1
0
11
Silva Lima Ismael
29
2
140
0
0
0
0
14
Talal Amine
28
1
88
0
1
1
0
47
Utkin Daniil
24
1
45
0
0
0
0
71
Yakuev Magomed
20
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berisha Bernard
Chấn thương
32
2
171
2
0
1
0
30
Felippe
25
4
216
0
0
1
0
98
Kovachev Svetoslav
26
2
163
0
0
0
0
19
Luna Diale Mauro
25
3
146
0
0
0
0
20
Samorodov Maksim
22
2
85
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adiev Magomed
47
Tashuev Sergey
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Magomedov Yakhya
17
0
0
0
0
0
0
1
Oparin Mikhail
31
3
270
0
0
0
0
88
Shelia Giorgi
35
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Adamov Arsen
24
11
875
0
0
0
0
8
Bogosavac Miroslav
Chấn thương
27
8
636
0
1
0
0
22
Ibishev Turpal-Ali
22
3
270
0
0
0
0
12
Lovat Lucas
27
5
211
2
0
1
0
5
Satara Milos
28
10
846
0
0
3
0
55
Todorovic Darko
27
11
852
0
0
1
0
40
Utsiev Rizvan
36
3
168
0
0
1
0
2
Zhirov Aleksandr
33
8
675
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Camilo
25
12
772
0
1
2
0
24
Divanovic Zaim
23
6
212
0
0
0
0
75
Ghandri Nader
29
9
548
0
0
5
0
18
Kamilov Vladislav
29
9
564
1
1
0
0
13
Matsuev Minkail
24
0
0
0
0
0
0
10
Sadulaev Lechii
24
10
714
1
1
2
0
23
Shvets Anton
31
11
723
1
0
3
0
11
Silva Lima Ismael
29
7
270
0
0
0
0
14
Talal Amine
28
1
88
0
1
1
0
47
Utkin Daniil
24
2
91
0
0
0
0
71
Yakuev Magomed
20
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berisha Bernard
Chấn thương
32
7
401
2
1
2
0
30
Felippe
25
9
534
1
0
2
0
98
Kovachev Svetoslav
26
7
478
0
0
1
0
19
Luna Diale Mauro
25
9
444
1
1
0
0
20
Samorodov Maksim
22
4
129
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adiev Magomed
47
Tashuev Sergey
65
Quảng cáo