Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aktobe 2, Kazakhstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kazakhstan
Aktobe 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Kusainov Sayatkhan
17
11
939
0
0
3
1
25
Sitdikov Yevgeniy
23
14
1260
0
0
1
0
51
Zhukov Egor
20
5
323
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Baydalinov Askerbek
19
20
1489
0
0
3
1
54
Gabdrakhmanov Rustem
21
21
1850
1
0
7
1
78
Ondasynov Dias
21
18
1250
0
0
5
1
56
Ospan Daryn
17
13
610
0
0
0
0
72
Rayzhan Rollan
19
2
21
0
0
0
0
68
Sabitov Doszhan
21
25
1752
0
0
4
0
58
Sagyntaev Alimzhan
20
23
1582
0
0
4
0
82
Zhumagaliev Azamat
18
4
102
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Abatay Alim
21
23
876
1
0
3
0
59
Abilkasov Islam
20
22
1136
2
0
7
0
84
Amangali Islam
21
7
244
0
0
0
0
42
Baydavletov Ayan
18
20
1268
3
0
3
0
67
Berdibek Darkhan
20
8
583
0
0
1
0
71
Imankul Beybarys
21
25
1936
5
0
9
0
79
Kashkankul Nurlybek
21
23
1404
0
0
5
1
48
Kenzhegulov Alisher
19
15
993
2
0
4
0
49
Kikbaev Miram
18
27
1537
4
0
2
0
76
Niyarov Amanbek
17
5
56
0
0
0
0
43
Ongarbaev Didar
20
26
1939
0
0
8
0
81
Shamsheden Beket
20
25
2037
1
0
8
1
74
Turmaganbet Daulet
18
12
334
0
0
0
0
57
Umaniyazov Miras
18
15
924
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Arystanov Doszhan
19
19
1117
1
0
3
0
73
Begimov Adilbek
17
10
180
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Kusainov Sayatkhan
17
11
939
0
0
3
1
25
Sitdikov Yevgeniy
23
14
1260
0
0
1
0
51
Zhukov Egor
20
5
323
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Baydalinov Askerbek
19
20
1489
0
0
3
1
54
Gabdrakhmanov Rustem
21
21
1850
1
0
7
1
78
Ondasynov Dias
21
18
1250
0
0
5
1
56
Ospan Daryn
17
13
610
0
0
0
0
72
Rayzhan Rollan
19
2
21
0
0
0
0
68
Sabitov Doszhan
21
25
1752
0
0
4
0
58
Sagyntaev Alimzhan
20
23
1582
0
0
4
0
82
Zhumagaliev Azamat
18
4
102
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Abatay Alim
21
23
876
1
0
3
0
59
Abilkasov Islam
20
22
1136
2
0
7
0
84
Amangali Islam
21
7
244
0
0
0
0
42
Baydavletov Ayan
18
20
1268
3
0
3
0
67
Berdibek Darkhan
20
8
583
0
0
1
0
71
Imankul Beybarys
21
25
1936
5
0
9
0
79
Kashkankul Nurlybek
21
23
1404
0
0
5
1
48
Kenzhegulov Alisher
19
15
993
2
0
4
0
49
Kikbaev Miram
18
27
1537
4
0
2
0
76
Niyarov Amanbek
17
5
56
0
0
0
0
43
Ongarbaev Didar
20
26
1939
0
0
8
0
81
Shamsheden Beket
20
25
2037
1
0
8
1
74
Turmaganbet Daulet
18
12
334
0
0
0
0
57
Umaniyazov Miras
18
15
924
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Arystanov Doszhan
19
19
1117
1
0
3
0
73
Begimov Adilbek
17
10
180
0
0
0
0
Quảng cáo