Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Akwa United, Nigeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nigeria
Akwa United
Sân vận động:
Godswill Akpabio International Stadium
(Uyo)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ovunda Darlington
28
2
135
0
0
0
0
16
Seidu Mutawakilu
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ebedebiri Endurance
21
10
900
2
0
4
0
25
Etim Charles Aniefiok
21
10
731
0
0
0
0
24
James Emmanuel
?
6
488
0
0
0
0
3
Ndon Wisdom
20
8
686
1
0
2
0
22
Oguocha Eric
22
2
109
0
0
0
0
21
Philip David
30
1
90
0
0
0
0
6
Williams Ubong
24
9
792
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acquah Paul
29
6
236
0
0
0
0
27
Essien Ubong
22
10
839
0
0
1
0
8
Kabir Osoba
20
10
740
0
0
0
0
20
Madu Chiamaka
28
4
118
0
0
1
0
11
Mubarak Saidu
?
6
330
0
0
1
0
12
Oguntayo Seyi
24
9
728
0
0
0
0
23
Oyetosho Kunle
18
1
7
0
0
0
0
15
Samuel Matthew
20
4
201
0
0
0
0
4
Wisdom Stephen
20
5
298
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abson Mare
?
3
182
0
0
0
0
9
Alaekwe Chijoke
26
6
359
1
0
0
0
7
Bala Reuben
24
6
406
0
0
1
0
10
Edidiong Ezekiel
23
9
375
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdullahi Umar
?
Baba Mohammed
?
Babaganaru Mohammed
?
Osho Fatai
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Efala Jean
32
0
0
0
0
0
0
33
Ovunda Darlington
28
2
135
0
0
0
0
16
Seidu Mutawakilu
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Agu Samuel
20
0
0
0
0
0
0
25
Anioke Anthony
?
0
0
0
0
0
0
29
Ebedebiri Endurance
21
10
900
2
0
4
0
25
Etim Charles Aniefiok
21
10
731
0
0
0
0
20
Etim Matthew
35
0
0
0
0
0
0
28
Ferinyaro Lanre
?
0
0
0
0
0
0
4
Ganda Samuel
30
0
0
0
0
0
0
13
Heutchou Gerome
33
0
0
0
0
0
0
24
James Emmanuel
?
6
488
0
0
0
0
3
Ndon Wisdom
20
8
686
1
0
2
0
22
Oguocha Eric
22
2
109
0
0
0
0
19
Onunze Paschal
21
0
0
0
0
0
0
21
Philip David
30
1
90
0
0
0
0
6
Williams Ubong
24
9
792
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acquah Paul
29
6
236
0
0
0
0
34
Egbeta Michael
32
0
0
0
0
0
0
27
Essien Ubong
22
10
839
0
0
1
0
8
Kabir Osoba
20
10
740
0
0
0
0
20
Madu Chiamaka
28
4
118
0
0
1
0
11
Mubarak Saidu
?
6
330
0
0
1
0
26
Nsikak Raphael
?
0
0
0
0
0
0
12
Oguntayo Seyi
24
9
728
0
0
0
0
16
Ojo Dare
29
0
0
0
0
0
0
23
Oyetosho Kunle
18
1
7
0
0
0
0
15
Samuel Matthew
20
4
201
0
0
0
0
4
Wisdom Stephen
20
5
298
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abson Mare
?
3
182
0
0
0
0
34
Akala Olakunle
?
0
0
0
0
0
0
9
Alaekwe Chijoke
26
6
359
1
0
0
0
7
Bala Reuben
24
6
406
0
0
1
0
32
Danazimi Mustapha
18
0
0
0
0
0
0
10
Edidiong Ezekiel
23
9
375
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdullahi Umar
?
Baba Mohammed
?
Babaganaru Mohammed
?
Osho Fatai
?
Quảng cáo