Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Ahli SC, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Ahli SC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Super Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mendy Edouard
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Ammar Abdullah
30
1
75
0
0
0
0
26
Al Hamad Fahd
26
1
1
0
0
0
0
6
Al Hurayji Bassam
24
3
178
0
0
1
0
28
Demiral Merih
26
3
270
0
0
1
0
3
Ibanez
25
3
270
0
0
0
0
27
Majrashi Ali
24
3
270
0
0
1
0
31
Yaslam Saad
24
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Johani Ziyad
22
3
217
0
0
2
0
8
Al Nabit Sumaihan
28
2
48
0
0
0
0
11
Alexsander
20
2
48
0
0
0
0
45
Darisi Abdulkarim
21
3
163
1
0
0
0
79
Kessie Franck
27
3
270
1
1
1
0
24
Veiga Gabri
22
3
142
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Rashidi Fahad Ayidh
27
2
20
0
0
0
0
9
Feras Al Brikan
24
2
91
0
1
0
0
10
Firmino Roberto
32
3
266
1
0
0
0
7
Mahrez Riyad
33
3
270
0
0
0
0
99
Toney Ivan
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaissle Matthias
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mendy Edouard
32
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Hamad Fahd
26
1
7
0
0
0
0
6
Al Hurayji Bassam
24
1
90
0
0
0
0
28
Demiral Merih
26
1
90
0
0
0
0
3
Ibanez
25
1
90
0
0
0
0
27
Majrashi Ali
24
1
75
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Johani Ziyad
22
1
84
0
0
0
0
8
Al Nabit Sumaihan
28
1
61
0
0
0
0
45
Darisi Abdulkarim
21
1
61
0
0
0
0
79
Kessie Franck
27
1
90
0
0
1
0
24
Veiga Gabri
22
1
30
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Rashidi Fahad Ayidh
27
1
30
0
0
0
0
10
Firmino Roberto
32
1
90
1
0
0
0
7
Mahrez Riyad
33
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaissle Matthias
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mendy Edouard
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Ammar Abdullah
30
1
90
0
0
1
0
6
Al Hurayji Bassam
24
1
1
0
0
0
0
28
Demiral Merih
26
1
90
0
0
0
0
3
Ibanez
25
1
90
0
0
0
0
27
Majrashi Ali
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Johani Ziyad
22
1
76
0
0
0
0
8
Al Nabit Sumaihan
28
1
15
0
0
0
0
11
Alexsander
20
1
15
0
0
0
0
45
Darisi Abdulkarim
21
1
15
0
0
0
0
79
Kessie Franck
27
1
90
1
0
0
0
24
Veiga Gabri
22
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Feras Al Brikan
24
1
76
0
0
0
0
10
Firmino Roberto
32
1
46
0
0
0
0
7
Mahrez Riyad
33
1
76
0
1
0
0
99
Toney Ivan
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaissle Matthias
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Abdo Abdullah
22
0
0
0
0
0
0
1
Al Sanbi Abdulrahman
23
0
0
0
0
0
0
16
Mendy Edouard
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Ammar Abdullah
30
2
165
0
0
1
0
26
Al Hamad Fahd
26
2
8
0
0
0
0
6
Al Hurayji Bassam
24
5
269
0
0
1
0
Baker Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
28
Demiral Merih
26
5
450
0
0
1
0
46
Hamidou Rayan Hamed
22
0
0
0
0
0
0
3
Ibanez
25
5
450
0
0
0
0
27
Majrashi Ali
24
5
435
0
0
2
0
5
Sulaiman Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
31
Yaslam Saad
24
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Asmari Ali Hassan
27
0
0
0
0
0
0
30
Al Johani Ziyad
22
5
377
0
0
2
0
29
Al Majhad Mohammed
26
0
0
0
0
0
0
8
Al Nabit Sumaihan
28
4
124
0
0
0
0
34
Al Shamrani Bandar
21
0
0
0
0
0
0
11
Alexsander
20
3
63
0
0
0
0
45
Darisi Abdulkarim
21
5
239
1
0
0
0
79
Kessie Franck
27
5
450
2
1
2
0
24
Veiga Gabri
22
5
217
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Rashidi Fahad Ayidh
27
3
50
0
0
0
0
39
Al Zubaidi Yaseen
21
0
0
0
0
0
0
9
Feras Al Brikan
24
3
167
0
1
0
0
10
Firmino Roberto
32
5
402
2
0
0
0
7
Mahrez Riyad
33
5
436
0
2
0
0
99
Toney Ivan
28
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaissle Matthias
36
Quảng cáo